Trong quá trình học tiếng Anh, ngoài việc tìm hiểu về nghĩa của từ, bạn cũng cần tìm hiểu về cách kết hợp của từ đối với giới từ để giúp phong phú hơn trường hợp sử dụng. Là một từ quen thuộc, dream được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Vậy Dream đi với giới từ gì? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết sau đây để có cho mình sự lựa chọn thích hợp nhất.

“Dream” là gì?
“Dream” được sử dụng khá đa dạng như một động từ, danh từ và tính từ. Ở mỗi một vai trò khác nhau, từ vựng này sẽ mang những sắc thái riêng. Dù vậy, mọi trường từ vựng đều sẽ hướng về một nghĩa chung là diễn đạt giấc mơ, ước mơ của ai đó. Cụ thể như sau:
Vai trò |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Động từ |
Mơ, mơ ước |
We were able to visit places that we had never been able to see and never dreamed that we would see. (Chúng tôi đã có thể đến thăm những nơi mà chúng tôi chưa bao giờ có thể nhìn thấy và không bao giờ mơ ước mà chúng tôi sẽ thấy.) He never dreamed that one day he would become president. (Anh ta không bao giờ mơ rằng một ngày nào đó anh ta sẽ trở thành tổng thống.) |
Danh từ |
Giấc mơ, ước mơ, ao ước |
He wanted to be rich but it was an impossible dream. (Anh muốn trở nên giàu có nhưng đó là một giấc mơ không thể thành hiện thực.) Their dream turned into a nightmare as the cruise ship began to sink. (Giấc mơ của họ biến thành một cơn ác mộng khi tàu du lịch bắt đầu chìm xuống.) |
Tính từ |
Đáng mơ ước |
Being a TV presenter would be my dream job. After Betty retired, she and her husband designed and built their dream house. (Sau khi Betty nghỉ hưu, cô và chồng đã thiết kế và xây dựng ngôi nhà mơ ước của họ.) |
“Dream” đi với giới từ gì?
Bạn đang thắc mắc không biết Dream đi với giới từ gì? Vậy hãy cùng tìm hiểu trong phần tiếp theo này nhé.
“Dream” đi với giới từ “of”
Cụm từ “Dream of” được sử dụng với ý nghĩa “Ai đó mơ mộng/ mong muốn/ ước muốn làm điều gì đó hoặc có thứ gì đó”. Chúng thường nói về ước mơ, mục tiêu thực tế của một người nào đó.
Cấu trúc: S + dream of + V-ing/ something
Ví dụ:
- I dream of finding the perfect job. But it seems I can not do that. (Tôi mơ tìm được công việc hoàn hảo. Nhưng dường như tôi không thể thực hiện nó.)
- He left his job to pursue his dream of opening a restaurant. (Anh rời bỏ công việc của mình để theo đuổi ước mơ mở một nhà hàng.)
“Dream” đi với giới từ “about”
Khác với “dream of”, “dream about” sẽ được sử dụng để nói về giấc mơ của một người trong khi ngủ và không có tính thực tế bằng.
Cấu trúc: S + dream + about + V-ing/ something
Ví dụ:
- I dream about the kiss and embrace. (Tôi nằm mơ về những nụ hôn và cái ôm.)
- I dream about a mother embracing every night. (Hàng đêm tôi vẫn mơ về một vòng tay thân ái như của mẹ.)

“Dream” đi với giới từ “for”
“Dream” trong trường hợp này là một danh từ, được dùng với ý nghĩa “là một giấc mơ, ước mơ đối với ai đó/ thứ gì đó”.
Cấu trúc: S + V + a + dream + for + someone/ something
Ví dụ:
- She has an unattainable dream for her future. (Cô ấy có mong ước viển vông về tương lai của mình.)
- Being a teacher is a dream for her. (Trở thành cô giáo là một giấc mơ đối với cô ấy.)
Bài tập vận dụng dream đi với giới từ gì
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp và chỗ trống
1. Sunny tried to turn her dream __________ running her own business into reality.
⇨ of
2. What did you dream __________ last night?
⇨ and
3. Alex has an unattainable dream __________ his future.
⇨ to
4. Henry never abandoned his dream __________ finding his real father.
⇨ to
5. Everyone has their own dream __________ their family.
⇨ and
Bài tập 2: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
1. She doesn’t know what else she can dream __________ to keep his amused.
⇨ of
2. Rose just dreams her life __________ sitting at home.
⇨ in
3. The ability to dream __________ is one of the fine qualities of the human race that other species do not possess.
⇨ of
4. Trust you to dream __________ a crazy topic like this.
⇨ to
5. I sat on the beach and dreamed __________ the day.
⇨ in

Như vậy là những thông tin liên quan đến dream đi với giới từ gì đã được chúng tôi giới thiệu đến bạn. Hy vọng đã có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về cách dùng từ vựng này và áp dụng một cách hiệu quả.