Bạn có bao giờ bối rối vì không biết divide đi với giới từ gì trong Tiếng Anh? Bạn không biết nên dùng divide into, divide among hay divide between trong từng trường hợp? Nếu bạn đã từng mắc lỗi với các giới từ đi kèm divide, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng chính xác và tránh những sai lầm phổ biến. Cùng khám phá ngay nhé!
Divide là gì? Nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh
Divide là một động từ tiếng Anh có nghĩa là chia tách, phân chia một vật, một nhóm hoặc một khái niệm thành nhiều phần.
Ví dụ:
- The cake was divided into eight equal parts. (Chiếc bánh được chia thành 8 phần bằng nhau.)
- The teacher divided the students into four groups. (Giáo viên chia học sinh thành 4 nhóm.)
Divide đi với giới từ gì? Các cấu trúc phổ biến
Divide into + danh từ (chia thành các phần nhỏ)
Divide into được sử dụng khi một vật, một nhóm hoặc một tổng thể được phân tách thành nhiều phần nhỏ hơn.
Ví dụ:
- The cake was divided into six equal pieces. (Chiếc bánh được chia thành sáu phần bằng nhau.)
- The book is divided into ten chapters. (Cuốn sách được chia thành mười chương.)
Divide among – Chia cho nhiều người
Divide among được sử dụng khi chia một thứ cho từ ba người hoặc nhóm trở lên.
Ví dụ:
- The prize money was divided among the winners. (Tiền thưởng được chia cho những người chiến thắng.)
- The land was divided among the villagers. (Mảnh đất được chia cho dân làng.)
Divide between – Chia giữa hai đối tượng
Khi chia một thứ giữa hai người hoặc hai nhóm, ta sử dụng divide between.
Ví dụ:
- The inheritance was divided between the two sisters. (Tài sản thừa kế được chia giữa hai chị em.)
- The workload was divided between the two departments. (Khối lượng công việc được chia giữa hai bộ phận.)

Divide by – Dùng trong phép toán
Divide by được sử dụng trong các phép toán chia.
Ví dụ:
- 20 divided by 4 equals 5. (20 chia 4 bằng 5.)
- The total cost will be divided by the number of participants. (Tổng chi phí sẽ được chia theo số lượng người tham gia.)
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp (into, among, between, by)
- The class was divided ____ four groups. (into)
- The profits were divided ____ the three investors. (among)
- The work was divided ____ the two teams. (between)
- 100 divided ____ 4 equals 25. (by)
Bài tập 2: Sửa lỗi sai nếu có
- The prize was divided in three winners. → The prize was divided among three winners.
- The property was divided among two sons. → The property was divided between two sons.
- The number was divided with 5 to get the result. → The number was divided by 5 to get the result.
- The teacher divided the students between five teams. → The teacher divided the students into five teams.
Bài tập 3: Viết lại câu bằng cách sử dụng giới từ đúng
- (divide / into) The manager separated the workers in three shifts. → The manager divided the workers into three shifts.
- (divide / by) The total score is split with 4 players. → The total score is divided by 4 players.
- (divide / among) The company allocated the profits between all employees. → The company divided the profits among all employees.

Như vậy, divide có thể đi với nhiều giới từ khác nhau như into, among, between, by, mỗi giới từ có ý nghĩa riêng. Người học tiếng anh cần lưu ý:
- Divide into dùng khi chia một vật thành nhiều phần nhỏ.
- Divide among dùng khi chia cho nhiều người.
- Divide between dùng khi chia giữa hai đối tượng.
- Divide by dùng trong phép toán chia.
Thông quan bài viết này bạn đã viết divide đi với giới từ gì chưa. Nếu như có bất kỳ thắc mắc và việc học tiếng Anh, liên hệ ngay với chúng tôi để được đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm hỗ trợ giải đáp.