Trong tiếng Anh, mặc dù từ “difficult” rất quen thuộc, nhưng nó lại khiến nhiều bạn học cảm thấy bối rối trước cách sử dụng cực kỳ linh hoạt. Trong bài chia sẻ sau, chúng tôi sẽ giải mã câu hỏi difficult đi với giới từ gì và ví dụ minh để bạn có thể ghi nhớ các công thức. Hãy theo dõi bài viết thật cẩn thận nhé!
1. Difficult đi với giới từ gì? Tổng hợp mọi cấu trúc của “difficult”
Dưới đây là những cấu trúc phổ biến nhất khi nhắc đến từ “difficult”:
1.1. Difficult đi cùng với giới từ “for”
Cấu trúc này được chúng ta sử dụng thường xuyên khi nói về điều gì đó gây khó khăn với ai đó. Ở cấu trúc này, “be” và các động từ thường sẽ có vai trò tương đương.
Cấu trúc chuẩn: S + be + difficult + for + sb
Ví dụ:
- I don’t know why it’s difficult for her to ask others for help. (Tôi không biết tại sao việc nhờ vả người khác lại khó khăn với cô ấy).
- This exam is difficult for An because she is a new student. (Kỳ thi này khó khăn với An vì cô ấy là học sinh mới).
- Tennis is difficult for Hương because she is nearsighted. (Môn quần vợt khó khăn với Hương vì cô ấy bị cận thị).
1.2. Difficult đi với giới từ gì? Hiểu rõ “difficult to” chỉ với 1 phút
Bạn nên kết hợp “difficult” cùng giới từ “to” khi cần mô tả điều gì đó khó thực hiện được hoặc ai đang khó khăn để làm điều gì đó.
Cấu trúc chuẩn: S + be + difficult + to V + (O)
Ví dụ:
- I find it difficult to read Tùng’s handwriting. (Tôi khó khăn khi đọc hiểu chữ viết tay của Tùng).
- It is difficult to analyze such a huge amount of data right now because they are short of staff. (Việc phân tích nguồn dữ liệu lớn bây giờ quá khó vì họ thiếu nhân viên).
- The basketball team is finding it difficult to join the competition without their best player. (Đội bóng rổ đang thấy khó khăn để tham dự cuộc thi khi không có thành viên giỏi nhất).
2. Phân biệt “difficult” và “difficulty”
Sau khi biết difficult đi với giới từ gì, chúng tôi sẽ giúp bạn phân biệt chuẩn xác “difficult” và “difficulty”. Thực tế, “difficulty” được biết đến như một dạng danh từ của từ “difficult”, hãy xem qua bảng sau để hiểu rõ hơn về 2 từ này:
|
Difficult |
Difficulty |
Loại từ |
Tính từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Diễn đạt mức độ khó khăn của ai, điều gì hay việc gì đó. |
Mô tả một vấn đề hoặc điều gì đó gây rối, cản trở hay chướng ngại. |
Cấu trúc điển hình |
Difficult + N Difficult + to V Difficult + preposition |
Difficulty + V-ing Difficulty + preposition |
2.2. Danh từ Difficulty đi cùng giới từ “in”
Cấu trúc này sẽ được áp dụng khi ai đó đang khó khăn trong việc gì đó. Cấu trúc chuẩn giữa danh từ “difficulty” cùng với giới từ “in” là:
S + have + difficulty in + sth/V-ing
Ví dụ:
- I have difficulty in learning Math, so my parents sent me to an extra class. (Tôi gặp khó khăn đối với việc học Toán, cho nên ba mẹ đã dẫn tôi đến lớp học thêm).
- Tuan had difficulty in persuading Giang to join this project. (Tuấn đã rất khó khăn để thuyết phục được Giang tham gia dự án này).
- I have no difficulty in hiking. (Tôi không khó khăn khi đi bộ đường dài).
2.3. Danh từ Difficulty còn đi với with hoặc without
Thông thường, cụm từ “with difficulty” mang nghĩa là sự khó khăn. Trong khi đó, cụm từ “without difficulty” lại được hiểu là chẳng có gì khó khăn cả.
Ví dụ:
- She swallows food with difficulty due to a recent minor surgery. (Cô ấy nuốt thức ăn với nhiều sự khó khăn vì cuộc tiểu phẫu gần đây).
- These decisions were reached with great difficulty. (Những quyết định này được ban hành với nhiều sự khó khăn).
- Dung built his new house without any difficulty, thanks to his high income. (Dũng xây nhà mới không chút khó khăn nào, vì anh ấy có thu nhập cao).
Trên đây là tổng hợp các kiến thức xoay quanh giữa “difficult” và giới từ mà chúng tôi muốn chia sẻ đến bạn. Hy vọng rằng, bạn đã biết difficult đi với giới từ gì, đồng thời học được cách phân biệt nhanh chóng và chuẩn xác từ này với “difficulty” nhé!