Difference đi với giới từ gì? Trọn bộ giới từ đi cùng “difference”

Thực tế, difference là một từ vựng tiếng Anh sở hữu tần suất xuất hiện cao, đặc biệt là trong các bài tập về Word-form. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết difference đi với giới từ gì và cách dùng cụ thể. Trong bài viết sau đây, chúng tôi sẽ bật mí cho bạn toàn bộ giới từ thường xuất hiện cùng danh từ này, hãy theo dõi ngay nhé!

1. Difference đi với giới từ gì? Khám phá cụm giới từ “difference in”

Nếu bạn muốn chỉ ra sự tương phản/ khác biệt giữa các khía cạnh/ yếu tố cụ thể, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cụm giới từ phổ biến này. Ví dụ:

“Difference in” mô tả sự tương phản giữa các khía cạnh/ yếu tố
“Difference in” mô tả sự tương phản giữa các khía cạnh/ yếu tố
  • There is a significant difference in work attitude between official employees and interns. (Có sự khác biệt đáng kể về thái độ làm việc giữa nhân viên chính thức và thực tập sinh).
  • Do you notice any difference in the coffee flavor between these two new brands? (Bạn có nhận thấy sự khác biệt về hương vị cafe giữa 2 thương hiệu mới này không?).
  • I was surprised to learn that there is no big difference in age between the two new employees. (Tôi bất ngờ khi biết không có sự khác biệt lớn về tuổi tác của 2 nhân viên mới).
  • This study shows a big difference in spending habits based on gender. (Nghiên cứu này cho thấy sự khác biệt lớn về cách chi tiêu dựa trên giới tính).

2. “Difference” đôi khi còn kết hợp cùng “of”

Trong ngữ pháp tiếng Anh, danh từ “difference” sẽ đi cùng “of” trong một số trường hợp sau:

  • Difference of opinion: Sự khác biệt trong quan điểm. Ví dụ: There are many differences of opinion among family members on this issue. (Có khá nhiều sự khác biệt về quan điểm của tất cả thành viên trong gia đình trước vấn đề này).
Difference đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc “difference + of”
Difference đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc “difference + of”
  • Difference of culture: Sự khác biệt về văn hóa. Ví dụ: Because of the difference of culture, these two people have opposite eating habits. (Vì có sự khác biệt trong văn hóa mà 2 người này có thói quen ăn uống trái ngược hoàn toàn với nhau).
  • Difference of approach: Sự khác biệt trong cách tiếp cận. Ví dụ: In a project, the two groups produced different results due to the difference of approach to the problem. (Trong cùng một dự án, 2 nhóm lại đưa ra kết quả khác nhau vì có sự khác biệt trong cách tiếp cận vấn đề).
  • Difference of perspective: Sự khác biệt trong góc nhìn. Ví dụ: This discussion shows the difference of perspective between generations on cohabitation. (Cuộc thảo luận này thể hiện sự khác biệt trong góc nhìn của các thế hệ về việc sống thử).
  • Difference of experience: Sự khác biệt trong kinh nghiệm. Ví dụ: After a period of training, the difference of experience between new and old employees has been narrowed down. ( Sau khi đào tạo một thời gian, sự khác biệt về kinh nghiệm giữa nhân viên mới và nhân viên cũ đã được thu gọn).

3. Difference đi với giới từ gì? “Difference” đi cùng “between”

Bật mí cách dùng chuẩn chỉnh của cấu trúc “difference between”
Bật mí cách dùng chuẩn chỉnh của cấu trúc “difference between”

Bạn có thể cân nhắc việc dùng cấu trúc “difference + between” để mô tả rõ sự khác biệt giữa 2 hay nhiều thứ khác. Sau đây là một vài trường hợp bạn nên áp dụng cấu trúc này:

Cấu trúc

Ý nghĩa

Ví dụ

Difference between two cultures

Sự khác biệt giữa 2 nền văn hóa.

There are differences in communication culture between the East and the West. (Có sự khác biệt trong văn hóa giao tiếp giữa phương Đông và phương Tây).

Difference between two products

Sự khác biệt giữa 2 sản phẩm.

The difference between these two phones is internet access speed. (Sự khác biệt giữa 2 chiếc điện thoại này là tốc độ truy cập internet).

Difference between two generations

Sự khác biệt giữa 2 thế hệ.

There is a significant difference between how Gen Z and Gen X express their patriotism. (Có sự khác biệt đáng kể trong cách thể hiện lòng yêu nước của gen Z và gen X).

Trên đây là tổng hợp tất tần tật các kiến thức quan trọng, giúp bạn đọc hiểu rõ từ vựng difference đi với giới từ gì. Mong rằng bài viết hữu ích và bạn đã nắm nằm lòng các cấu trúc có tần suất xuất hiện cao của từ này rồi nhé!

Bình luận đã bị đóng.