“Deal” là từ nhiều nghĩa mà bạn có thể dễ dàng tìm thấy ở các bài tập tiếng Anh hay đoạn đối thoại hàng ngày bằng. Tuy nhiên, từ này không chỉ mang nghĩa thỏa thuận mà còn được áp dụng vào nhiều trường hợp khác với ý nghĩa riêng biệt. Không để bạn phải chờ lâu! Ngay bây giờ, chúng ta sẽ tìm hiểu xem deal đi với giới từ gì dựa trên nội dung bài viết này nhé!
1. Deal đi với giới từ gì? “Deal” đi cùng “with”
Có thể nói rằng, “deal with” là cụm động từ có độ phổ biến rất cao, mang nhiều ý nghĩa khác biệt tùy theo ngữ cảnh. Cụ thể như sau:

1.1. Cấu trúc: S + deal with + something
Cách này diễn đạt một người giải quyết vấn đề/ tình huống khó khăn nào đó. Ví dụ:
- I’m wondering how you will deal with this serious issue. (Tôi đang thắc mắc bạn sẽ giải quyết vấn đề nghiêm trọng này thế nào).
- We have to deal with a lot of administrative procedures for our customers. (Chúng tôi phải giải quyết rất nhiều thủ tục hành chính thay khách hàng của mình).
- The customer service team needs to deal with all complaints from customers. (Đội chăm sóc khách hàng cần giải quyết mọi phàn nàn từ khách hàng).
1.2. Cấu trúc: S + deal with + someone/ something
Đây là cách diễn đạt một người đối phó với ai/ cái gì đó. Ví dụ:
- I can’t deal with his terrible behavior anymore. (Tôi không thể đối phó với hành vi xấu xa của anh ta).
- We always have to deal with many difficult customers every day. (Chúng tôi luôn phải đối phó với nhiều khách hàng khó tính hàng ngày).
- I’m too lazy to deal with my brother’s ridiculous jokes. (Tôi lười phải đối phó với những trò đùa lố bịch của em trai mình).
1.3. Deal đi với giới từ gì? Cấu trúc: […] + deal with + it
Cách này diễn đạt một người phải chấp nhận một tình huống khó khăn và cần tìm cách giải quyết nó. Ví dụ:

- The flight to Taiwan has been delayed. Deal with it. (Chuyến bay đến Đài Loan đã bị hoãn rồi. Hãy chấp nhận đi).
- Even though I don’t like the new rules, I still have to deal with it. (Mặc dù không thích luật mới, nhưng tôi vẫn phải chấp nhận nó).
- Lan doesn’t like this situation, but she still has to deal with it. (Lan không thích tình huống này, nhưng cô ấy vẫn phải giải quyết nó).
1.4. Cấu trúc: S + deal with + someone (đối tượng giao dịch)
Đây là cấu trúc thường được dùng trong ngữ cảnh kinh doanh, nghĩa là giao dịch/ làm ăn với ai đó. Ví dụ:
- I deal with the event company regarding the new program. (Tôi giao dịch với công ty sự kiện về chương trình mới).
- This new insurance company only deals with Vietnamese customers. (Công ty bảo hiểm mới này chỉ giao dịch với khách hàng Việt Nam).
- We deal with the Marketing team regarding the fee for the new promotional strategy. (Chúng tôi giao dịch với nhóm Marketing về phí cho chiến lược quảng bá mới).
2. “Deal” còn kết hợp cùng “out”
Thông thường, “deal out” sẽ được dùng để nói về việc chia sẻ/ phân phát cái gì đó cho nhiều người, chẳng hạn như bài, thức ăn, quà,… Cấu trúc chuẩn: S + deal out + something. Ví dụ:

- He will deal out the cards to us. (Anh ấy sẽ chia bài cho chúng ta).
- I dealt out some clothes to the orphans. (Tôi đã chia một chút quần áo cho trẻ em mồ côi).
- I dealt out half of my food to this child. (Tôi đã chia một nửa thức ăn của mình cho đứa trẻ này).
3. Cụm động từ “deal a blow to”
Cụm động từ này được dùng để mô tả điều gì đó gây tổn hại/ thất bại/ sốc cho ai đó. Ví dụ:
- The epidemic dealt a severe blow to businesses. (Dịch bệnh đã gây tổn hại nghiêm trọng cho các doanh nghiệp).
- The new tax regulations dealt a heavy blow to the import-export industry. (Các quy định mới về thuế đã giáng một đòn mạnh vào ngành xuất nhập khẩu).
- This news dealt a blow to Tuyet’s entire family. (Tin tức này đã gây sốc cho toàn bộ gia đình của Tuyết).
Bài viết trên đây đã tổng hợp trọn bộ cách dùng của “deal” cùng giới từ. Mong rằng với những nội dung mà chúng tôi chia sẻ, bạn đọc đã biết rõ deal đi với giới từ gì và chọn được cấu trúc phù hợp cho từng trường hợp nhé!