Nếu đang trau dồi vốn từ để nâng cao kỹ năng viết, giao tiếp tiếng Anh thì chắc chắn crowded là một từ không thể bỏ qua. Đây là một từ có đa dạng sắc thái nghĩa khi kết hợp với những giới từ khác nhau. Vậy crowded đi với giới từ gì? Ứng dụng sao cho đúng trong từng trường hợp bạn có biết?
Crowded nghĩa là gì? Các sắc thái nghĩa phổ biến
Trong tiếng Anh, crowded là một tính từ phổ biến dùng để miêu tả tình trạng đông đúc, chật chội. Nó thường được sử dụng để mô tả các địa điểm có quá nhiều người hoặc vật, khiến cho không gian trở nên hạn chế và gây cảm giác khó chịu. Tùy vào trường hợp cụ thể mà sắc thái nghĩa crowded biểu đạt là khác nhau. Cụ thể:
- Thể hiện sự đông đúc về số lượng: Đây là nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của crowded. Nó dùng để chỉ tình trạng có quá nhiều người hoặc vật trong một không gian nhất định.
- Thể hiện sự chật chội, khó di chuyển: Crowded cũng được sử dụng để miêu tả tình trạng không gian bị hạn chế, gây khó khăn trong việc di chuyển.
- Mang ý nghĩa tâm trí bị chiếm đóng: Ngoài nghĩa vật lý, crowded còn được sử dụng để miêu tả tình trạng tâm trí bị chiếm đóng bởi nhiều suy nghĩ, cảm xúc hoặc ký ức.

Crowded đi với giới từ gì? Ví dụ cụ thể
Sắc thái nghĩa của crowded phụ thuộc lớn vào giới từ đi cùng. Vậy crowded đi với giới từ gì bạn có biết? Dưới đây là một số giới từ kết hợp phổ biến nhất bạn nên biết:
Crowded + with
Ý nghĩa: “Crowded with” là cách sử dụng phổ biến nhất. Cấu trúc này diễn tả tình trạng một nơi nào đó đông đúc bởi một thứ gì đó cụ thể. “With” ở đây thể hiện mối quan hệ giữa không gian và những gì đang chiếm dụng nó. Nó cho thấy nguyên nhân khiến cho nơi đó trở nên đông đúc.
Ví dụ: The market was crowded with shoppers. (Chợ đông đúc người mua sắm.)
Crowded + into/ onto
Ý nghĩa: “Crowded into” và “crowded onto” thường được sử dụng khi diễn tả hành động tập trung, chen lấn vào một không gian hạn chế. “Into” thường được sử dụng khi di chuyển vào bên trong một không gian kín, còn “onto” thường được sử dụng khi di chuyển lên bề mặt của một vật thể.
Ví dụ:
- The children crowded onto the bus. (Trẻ em chen lấn lên xe buýt.)
- The passengers crowded into the train. (Hành khách chen lấn lên tàu.)
Crowded + round/ around
Ý nghĩa: “Crowded round” và “crowded around” diễn tả hành động tập trung, bao quanh một điểm hoặc một đối tượng nào đó. “Round” và “around” đều có nghĩa tương tự, nhưng “round” thường được sử dụng trong văn phong trang trọng hơn.
Ví dụ:
- The people crowded around the stage. (Mọi người tập trung xung quanh sân khấu.)
- The children crowded round the storyteller. (Trẻ em vây quanh người kể chuyện.)

Crowded + out
Ý nghĩa: “Crowded out” diễn tả hành động bị đẩy ra, bị lấn át bởi một thứ gì đó khác. “Out” ở đây thể hiện sự loại bỏ, sự mất đi vị trí hoặc ưu thế.
Ví dụ: The weeds crowded out the flowers in the garden. (Cỏ dại lấn át hoa trong vườn.)
Crowded + in/in on
Ý nghĩa: Crowded in diễn tả tình trạng bị bao vây, bị lấn át bởi những suy nghĩ, cảm xúc hoặc ký ức. Trong khi đó, crowded in on nhấn mạnh hơn sự đột ngột và mạnh mẽ của sự xâm chiếm.
Ví dụ:
- Memories of my childhood crowded in. (Ký ức tuổi thơ ùa về.)
- Fear crowded in on him. (Cảm giác sợ hãi ập đến.)
Bài tập vận dụng với crowded và giới từ
Để kiểm tra xem mức độ hiểu và ứng dụng crowded với giới từ của mình đến đâu, bạn có thể thử sức ngay ở bài tập vận dụng dưới đây:
Làm bài tập vận dụng giúp ghi nhớ cách dùng từ tốt hơn
Đề bài: Điền crowded với giới từ phù hợp cho các câu sau:
- The market was __________ people on the weekend. (with, into, around)
- The children __________ the playground after school. (crowded into, crowded with, crowded out)
- The city streets were __________ traffic during rush hour. (crowded with, crowded into, crowded out)
- The small room was __________ furniture. (crowded with, crowded into, crowded out)
- The beach was __________ tourists during the summer. (crowded with, crowded into, crowded out)
Những thông tin chia sẻ trên sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi crowded đi với giới từ gì. Để nâng cao vốn từ, bạn có thể chủ động làm nhiều bài tập khác với crowded + giới từ.