Covered đi với giới từ gì? 7 Phút nắm vững cách dùng cấu trúc “covered”

Trong tiếng Anh, “covered” là dạng quá khứ phân từ của động từ “cover” quen thuộc, mang nghĩa bao phủ/ che phủ. Tuy nhiên, khi kết hợp từ này với các giới từ khác nhau sẽ đem đến những ý nghĩa riêng biệt. Trong bài chia sẻ kiến thức sau, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ từ covered đi với giới từ gì và cách dùng chuẩn xác cho từng cấu trúc, hãy theo dõi ngay nhé!

1. Covered đi với giới từ gì? “Covered” đi cùng “with”

Nếu bạn muốn mô tả rõ việc một thứ gì đó được bao phủ/ che phủ một thứ khác, bạn có thể sử dụng cụm giới từ này. Theo đó, “covered” thường được dùng trong tình trạng một vật/ bề mặt được phủ kín bởi đồ vật/ vật liệu/ chất liệu khác. Ví dụ:

Cách ghi nhớ cách sử dụng chuẩn của cấu trúc "covered + with"
Cách ghi nhớ cách sử dụng chuẩn của cấu trúc “covered + with”
  • My desk is covered with books and test papers. (Bàn học của tôi phủ kín bởi sách vở và giấy kiểm tra).
  • This wall is covered with pictures of me and my best friends. (Bức tường này được phủ kín bởi những tấm hình của tôi và những người bạn thân).
  • The table is covered with snacks that Huong bought for me. (Chiếc bàn được phủ kín bởi đồ ăn vặt mà Hương đã mua cho tôi).
  • The ceiling is covered with my little brother’s star-shaped stickers. (Trần nhà được phủ kín bởi giấy dán hình ngôi sao của em trai tôi).

2. Covered đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc “covered + in”

Đây là một một cách khác để bạn mô tả một vật/ bề mặt được bao phủ/ phủ kín bởi lớp vật liệu/ chất liệu/ đối tượng nào đó. Ví dụ:

  • This road is covered in snow. (Đoạn đường này được phủ kín bởi tuyết).
  • This wall surface is covered in waterproof paint. (Bề mặt tường này được phủ kín bởi sơn chống thấm).
  • The fried chicken is covered in a layer of flour before frying. (Gà rán được phủ kín bởi một lớp bột mì trước khi chiên).
  • These cakes are covered in a layer of cheese powder. (Những chiếc bánh này được phủ kín bởi lớp bột phô mai).

3. Từ “covered” đi với “up”

Covered đi với giới từ gì? Từ “covered” còn kết hợp cùng “up”
Covered đi với giới từ gì? Từ “covered” còn kết hợp cùng “up”

Trong ngữ pháp tiếng Anh, cụm giới từ “covered up” thường được dùng để mô tả việc giấu diếm/ che đậy một thông tin hoặc sự thật nào đó. Ví dụ như:

  • This male singer’s scandal was covered up by the company. (Vụ bê bối của ca sĩ nam này đã được công ty che giấu).
  • This business owner covered up his tax evasion. (Chủ doanh nghiệp này che dấu hành vi trốn thuế của mình).
  • Corporation M tried to cover up the customer data leak, but the truth was still exposed. (Tập đoàn M đã cố che giấu vụ thông tin khách hàng bị rò rỉ, nhưng sự thật vẫn bị vạch trần).
  • The film crew covered up the stunt actor’s accident with the cables. (Đoàn làm phim che giấu vụ diễn viên đóng thế gặp tai nạn khi dùng dây cáp).

4. Khám phá cách dùng cấu trúc “covered + by”

Thông thường, cấu trúc này sẽ được sử dụng để chỉ việc một vật thể đã bị che phủ bởi một chất liệu/ vật liệu/ đối tượng nào đó. So với những cấu trúc đã đề cập trên, “covered + by” sẽ nhấn mạnh hơn vào chủ thể bao phủ. Ví dụ:

Covered đi với giới từ gì? Bật mí cách dùng cụm giới từ “covered by”
Covered đi với giới từ gì? Bật mí cách dùng cụm giới từ “covered by”
  • The landscape was covered by fog. (Phong cảnh được bao phủ bởi sương mù).
  • This mini apartment building is covered by scaffolding during renovation. (Chung cư mini này được phủ kín bởi dàn giáo trong quá trình cải tạo).
  • At the food festival, this street is covered by food stalls. (Vào lễ hội ẩm thực, con đường này được bao phủ bởi các gian hàng đồ ăn).
  • My cake is covered by a layer of white chocolate. (Bánh kem của tôi được phủ kín bởi lớp socola trắng).

Bài viết trên đây đã tổng hợp đầy đủ thông tin liên quan đến động từ “covered”. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết rõ covered đi với giới từ gì. Hãy cẩn thận hơn trong việc chọn cấu trúc phù hợp với bối cảnh để khiến câu nói trở nên dễ hiểu hơn nhé!

Bình luận đã bị đóng.