Khám phá cope đi với giới từ gì để nâng cao trình tiếng Anh

Cope là từ mang nghĩa đối phó, xử lý, hoặc ứng phó. Từ vựng này không thực sự có quá nhiều tài liệu để bạn tham khảo. Chính vì thế, sẽ gây khó trong quá trình tham khảo và học tiếng Anh của mỗi người. Ngay sau đây, hãy cùng tìm hiểu về nghĩa của từ cope. Cùng với đó là xem xét xem cope đi với giới từ gì để có cho mình những vận dụng phù hợp trong học tiếng Anh nhé.

Cope là gì?
Cope là gì?

Từ vựng cope nghĩa là gì?

“Cope” trong tiếng Anh có nghĩa là đối phó, xử lý, hoặc ứng phó với một tình huống khó khăn, căng thẳng hoặc thử thách. Cụ thể hơn, nó thường dùng để chỉ việc một người làm gì đó để thích nghi và vượt qua những khó khăn trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • “She copes with stress by exercising regularly.” (Cô ấy đối phó với căng thẳng bằng cách tập thể dục đều đặn.)
  • “It’s hard to cope with the loss of a loved one.” (Rất khó để đối phó với sự mất mát của một người thân.)

Ngoài ra, “cope” cũng có thể được dùng trong một số ngữ cảnh khác như “cope with” (đối phó với) hoặc “cope up” (thường ít dùng hơn nhưng cũng có thể mang ý nghĩa tương tự).

Cope đi với giới từ gì?

“Cope” thường đi với giới từ “with”. Cụm từ này có nghĩa là đối phó, xử lý hoặc ứng phó với một tình huống, vấn đề hoặc cảm xúc nào đó.

Ví dụ:

  • “She is learning how to cope with stress.” (Cô ấy đang học cách đối phó với căng thẳng.)
  • “I don’t know how to cope with this situation.” (Tôi không biết làm thế nào để đối phó với tình huống này.)

Cách sử dụng “cope up” hoặc “cope up with”

“Cope with” là một cụm từ và mọi người thường mắc lỗi khi dùng “cope up” hoặc “cope up with” nhưng theo tôi biết thì câu trả lời đúng là “cope with”.

“Cope” là một động từ nội động từ có nghĩa là giải quyết tốt một việc gì đó, bất chấp hoặc khi đối mặt với một số khó khăn.

“Cope up” là một cách diễn giải đôi khi được sử dụng không chính xác thay cho “keep up”.

Ví dụ:

  • She’s struggling to cope with the heavy workload. (Cô ấy đang phải vật lộn để đối phó với khối lượng công việc nặng nề).
  • Will she be able to cope with the work? (Liệu cô ấy có thể hoàn thành được công việc không?)
  • I am afraid I cannot cope with this. (Tôi sợ rằng tôi không thể đối phó với điều này).
  • Happiness is not the absence of conflict, but the ability to cope with it. (Hạnh phúc không phải là không có xung đột mà là khả năng đối phó với xung đột).

Như đã đề cập ở phần đầu câu trả lời rằng

“cope up with”, thường được sử dụng sai. Có thể lỗi chèn ‘up’ này là do nhầm lẫn với “keep / put up with”,

Vì vậy tốt hơn là không nên sử dụng “cope up with”.

Cope đi với giới từ gì?
Cope đi với giới từ gì?

Bài tập liên quan đến cope đi với giới từ gì

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn luyện tập việc sử dụng “cope” với giới từ “with”:

Bài tập 1: Chọn câu đúng

Chọn câu đúng trong mỗi cặp câu dưới đây.

A) She doesn’t know how to cope with / cope up with her new job. B) She doesn’t know how to cope with / cope with her new job.

A) He is coping with / coping about the difficult situation. B) He is coping with / coping to the difficult situation.

A) They need to learn how to cope with / cope with their emotions. B) They need to learn how to cope with / cope for their emotions.

Bài tập 2: Hoàn thành câu

Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng “cope” và giới từ “with”.

I am trying to __________ the stress from work.

She is finding it difficult to __________ her anxiety.

He didn’t know how to __________ the loss of his friend.

Many people are learning how to __________ the challenges of remote working.

Đáp án tham khảo:

Bài tập 1:

B) She doesn’t know how to cope with her new job.

A) He is coping with the difficult situation.

A) They need to learn how to cope with their emotions.

Bài tập 2:

cope with

cope with

cope with

cope with

Áp dụng từ cope vào làm bài tập hiệu quả
Áp dụng từ cope vào làm bài tập hiệu quả

Bạn đã biết cope đi với giới từ gì rồi chứ? Chúc các bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn.

Bình luận đã bị đóng.