Contrary đi với giới từ gì? Cấu trúc phổ biến và cách sử dụng chuẩn

Trong quá trình chinh phục tiếng Anh, bạn đã bao giờ tự hỏi, tại sao một từ vựng đơn giản như “contrary” lại gây ra nhiều cuộc tranh cãi về giới từ đi kèm đến vậy? Liệu nó luôn đi cùng “to” hay còn có thể kết hợp cùng các giới từ khác? Trong bài viết sau, chúng ta sẽ đi khám phá bí ẩn contrary đi với giới từ gì và cách sử dụng đúng nhất nhé!

1. Contrary có nghĩa là gì?

Theo từ điển tiếng Anh, “contrary” vừa là một danh từ, vừa là tính từ với phiên âm /ˈkɑnˌtrɛri/ và mang nghĩa như sau:

Contrary đi với giới từ gì? Khám phá ý nghĩa từ “contrary”
Contrary đi với giới từ gì? Khám phá ý nghĩa từ “contrary”
  • Contrary (n): Sự trái ngược, điều ngược lại. Ví dụ:
  • Tuan is the best student in the class. On the contrary, Huong is the worst. (Tuấn là người học giỏi nhất lớp. Ngược lại, Hương lại là học sinh kém nhất).
  • My mother told me that the contrary of wastefulness is thrift. (Mẹ nói với tôi rằng sự trái ngược của lãng phí là tiết kiệm).
  • My younger brother passed the top university in the country. On the contrary, I only passed a normal school. (Em trai tôi thi đậu trường đại học top đầu cả nước. Ngược lại, tôi chỉ thi đậu vào một ngôi trường bình thường).
  • Contrary (adj): Trái ngược, đối lập. Ví dụ:
  • Contrary to what we discussed yesterday, what you just did is completely opposite. (Những gì bạn vừa làm trái ngược hoàn toàn với những gì chúng ta đã thảo luận hôm qua).
  • Contrary to the initial strict regulations, this year’s martial arts competition rules are simpler. (Trái với những quy định khó khăn ban đầu, quy định của cuộc thi võ thuật năm nay đơn giản hơn).
  • Contrary to what you thought, Huong is a singer with a high and sweet voice. (Trái với những gì bạn đã nghĩ, Hương là ca sĩ có giọng hát cao và ngọt ngào).

2. Contrary đi với giới từ gì?

“Contrary to” mô tả rõ sự trái ngược với điều gì đó
“Contrary to” mô tả rõ sự trái ngược với điều gì đó

Trong ngữ pháp tiếng Anh, từ vựng “contrary” thường đi cùng với “to” để mô tả rõ sự trái ngược với điều gì đó. Theo đó, cấu trúc chuẩn là: contrary + to + something.

Ví dụ:

  • Contrary to the steps the teacher instructed, what he is doing is completely opposite. (Những gì anh ấy đang làm trái ngược hoàn toàn với các bước mà giáo viên đã hướng dẫn).
  • Contrary to the initial worries, the Chemistry exam was not difficult at all. (Trái ngược với những lo lắng ban đầu, đề thi môn Hóa không hề khó).
  • Her behavior is contrary to the regulations set by the school. (Tác phong của cô ấy trái ngược với quy định mà nhà trường đưa ra).
  • Tuyet’s work uniform is contrary to the company’s regulations. (Đồng phục đi làm của Tuyết trái ngược với quy định của công ty).
  • Đồng phục đi làm của Tuyết trái ngược với quy định của công ty. (Lời khai của phạm nhân trái ngược hoàn toàn với những tin đồn trước đó).

3. Contrary đi với giới từ gì? Một vài cụm từ phổ biến của “contrary”

Gợi ý một vài cụm từ phổ biến nhất của “contrary”
Gợi ý một vài cụm từ phổ biến nhất của “contrary”

Nếu muốn mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình, bạn có thể bổ sung thêm một số cụm từ phổ biến của từ vựng này, cụ thể như sau:

Contrary

Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

On the contrary

Trái lại hay ngược lại

Lan likes action movies, on the contrary, I only like romantic movies. (Lan thích phim hành động, ngược lại, tôi chỉ thích thể loại phim tình cảm lãng mạn.

To the contrary

Đối lập với

They said he was lazy, but to the contrary, he worked very hard.” (Họ nói anh ấy lười biếng, nhưng ngược lại, anh ấy làm việc rất chăm chỉ).

Quite the contrary

Hoàn toàn ngược lại

Everyone thinks I’m outgoing, but quite the contrary, I’m very shy. (Mọi người đều cho rằng tôi hòa đồng, nhưng hoàn toàn ngược lại, tôi rất nhút nhát).

Contrary to popular belief

Trái với suy nghĩ của nhiều người

Contrary to popular belief, shrimp shells do not provide calcium to the body. (Trái với suy nghĩ của nhiều người, vỏ tôm không bổ sung canxi cho cơ thể).

Bài viết trên đây đã tổng hợp đủ kiến thức liên quan đến từ vựng “contrary”. Mong rằng với những thông tin mà chúng tôi chia sẻ, bạn đã biết contrary đi với giới từ gì. Hãy truy cập vào website của chúng tôi để bỏ túi những kiến thức quan trọng khác nhé!

Bình luận đã bị đóng.