Giải đáp: Consist đi với giới từ gì chi tiết nhất

Consist đi với giới từ gì và ứng dụng trong những trường hợp nào? Thông thường, bạn sẽ thấy Consist đi cùng với giới từ of, in, with để miêu tả thành phần cấu thành thực thể, hệ thống hay tổ chức. Tuy nhiên, đối với mỗi sự kết hợp khác nhau sẽ lại có sự khác biệt một chút về nghĩa. Vậy hãy cùng xem từng cụm từ Consist + giới từ có nghĩa là gì và sử dụng như thế nào nhé.

Tìm hiểu về Consist trong bài viết
Tìm hiểu về Consist trong bài viết

Consist là gì?

Consist là một động từ. Nghĩa của từ này là “bao gồm“, “bao hàm” hoặc “được tạo thành bởi”. Khi có sự biến đổi sang các loại từ khác, nó mang ý nghĩa như sau:

=> Consistent (adj): đồng nhất, nhất quán, phù hợp

=> Consistency (n): tính nhất quán, đồng nhất

=> Inconsistent (adj: không đồng nhất, không nhất quán

=> Inconsistency (n): tính không nhất quán, không đồng nhất

Ví dụ:

  • The recipe consists of flour, sugar, eggs, and milk. (Công thức bao gồm bột mì, đường, trứng và sữa.)
  • The company has been consistent in its commitment to sustainability. (Công ty đã thống nhất trong cam kết với việc bảo vệ môi trường.)
  • The quality of the product is maintained through consistency in production processes. (Chất lượng sản phẩm được duy trì thông qua tính nhất quán trong quy trình sản xuất.)

Consist đi với giới từ gì?

Như đã chia sẻ ở phần đầu của bài viết, động từ Consist có thể đi cùng với cá giới từ là of, in, with. Cụ thể, Consist đi với giới từ gì và cách dùng ra sao? Câu trả lời sẽ có ngay sau đây.

Consist + of

Cụm từ này có nghĩa là được tạo thành từ, bao gồm hoặc có các thành phần cụ thể. Chúng thường được sử dụng để mô tả những gì cấu thành nên một đối tượng, một tổ chức, một quy trình, hoặc một ý tưởng.

Cấu trúc: Consist + of + N

Ví dụ: 

  • The test consists of four sections. (Bài kiểm tra bao gồm bốn phần.)
  • A basketball team usually consists of five players. (Một đội bóng rổ thường gồm năm cầu thủ.)
  • The course curriculum consists of lectures, workshops, and hands-on projects. (Chương trình học của khóa học bao gồm các bài giảng, hội thảo, và dự án thực hành.)

Consist + in    

Không giống “consist of”, cụm từ “consist in” sẽ được sử dụng để nói về bản chất, ý nghĩa cốt lõi hoặc giá trị chính của một sự vật, sự việc hoặc khái niệm gì đó. 

Cấu trúc: Consist + in + cụm danh từ hoặc động từ V-ing

Ví dụ: 

  • The success of the team does not consist in winning every match, but in playing well together and improving skills. (Thành công của đội không nằm ở việc thắng mọi trận đấu, mà ở việc chơi tốt cùng nhau và cải thiện kỹ năng.)
  • The art of communication consists in not only speaking effectively but also listening attentively. (Nghệ thuật giao tiếp không chỉ nằm ở việc nói một cách hiệu quả mà còn ở việc lắng nghe một cách chú ý.)
  • True happiness consists in finding peace within oneself. (Hạnh phúc thực sự nằm ở việc tìm thấy sự bình yên trong chính mình.)
Consist đi với giới từ gì?
Consist đi với giới từ gì?

Consist + with     

Đối với cụm từ này, chúng sẽ được dùng để chỉ sự phù hợp, tương thích hoặc nhất quán giữa hai hoặc nhiều điều. Khi nói rằng một điều gì đó “consists with” một điều khác, điều đó có nghĩa là nó phù hợp hoặc không mâu thuẫn với điều kia. 

Cấu trúc: Consist + with + cụm danh từ. 

Ví dụ: 

  • The new evidence does not consist with the initial hypothesis. (Bằng chứng mới không phù hợp với giả thuyết ban đầu.)
  • The findings of the study consist with the theory that stress impacts physical health. (Các phát hiện của nghiên cứu phù hợp với lý thuyết rằng căng thẳng ảnh hưởng đến sức khỏe thể chất.)
  • His actions consist with his earlier statements. (Hành động của anh ta phù hợp với những phát biểu trước đó của anh ta.)

Bài tập có đáp án

Điền đáp án vào chỗ trống dưới đây:

  1. The committee consists _____ members from different departments.
  2. The charm of the city consists _____ its unique blend of old and new architecture.
  3. Their approach to problem-solving consists _____ the company’s overall strategy.
  4. True success in life consists _____ happiness and personal fulfillment.
  5. The results of the experiment consist _____ the theoretical predictions.
  6. A balanced diet consists _____ fruits, vegetables, proteins, and grains.
  7. The training program consists _____ online modules, workshops, and seminars.
  8. Her recent behavior does not consist _____ her usual calm demeanor.”
  9. The music band consists _____ a singer, two guitarists, a bassist, and a drummer.
  10. The beauty of this art form consists _____ its simplicity and expressiveness.

Đáp án: 

  1. of 
  2. in 
  3. with 
  4. in  
  5. with 
  6. of 
  7. of 
  8. with 
  9. of 
  10. in
SỬ dụng cụm từ Consist + giới từ một cách phù hợp
SỬ dụng cụm từ Consist + giới từ một cách phù hợp

Bạn đã nắm rõ Consist đi với giới từ gì rồi chứ? Ghi nhớ để giải quyết bài tập tiếng Anh và áp dụng vào thực hành giao tiếp hằng ngày hiệu quả nhé.

Bình luận đã bị đóng.