Tính từ “confused” thường được mọi người nghĩ đến đầu tiên khi muốn mô tả tình trạng bối rối. Tuy nhiên, liệu bạn có biết rằng tính từ này rất linh hoạt và có thể kết hợp cùng nhiều giới từ không? Trong bài chia sẻ dưới đây, chúng tôi sẽ giúp bạn tìm hiểu xem confused đi với giới từ gì và bật mí ngay cách dùng chuẩn nhất!
1. Tính từ confused đi với giới từ gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, tính từ confused khá linh hoạt, thường đi cùng với 3 giới từ sau:
1.1. “Confused” đi kèm giới từ “about”

Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng ai đó cảm thấy bối rối hay không chắc chắn về ai/ sự kiện/ tình huống nào đó, bạn có thể áp dụng ngay cụm giới từ “confused about”.
Cấu trúc chuẩn: S + tobe + confused about + something
Ví dụ:
- Students are confused about the new policies regarding tuition fees and payment deadlines. (Sinh viên bối rối trước những chính sách mới về học phí và thời hạn thanh toán của nhà trường).
- She is confused about the company’s Lunar New Year holiday schedule. (Cô ấy cảm thấy bối rối trước lịch nghỉ Tết Nguyên Đán của công ty).
- I am confused about the new features of this laptop. (Tôi bối rối trước những tính năng mới của chiếc laptop này).
1.2. Confused đi với giới từ gì? Cấu trúc “confused + by”

Trong trường hợp bạn muốn mô tả rõ ai đó bị bối bởi điều gì đó cụ thể, bạn có thể kết hợp tính từ “confused” với giới từ “by”.
Cấu trúc chuẩn: S + tobe + confused by + O
Ví dụ:
- We are confused by the teacher’s complicated instructions for this math exercise. (Chúng tôi cảm thấy bối rối trước hướng dẫn phức tạp của giáo viên về bài tập toán này).
- The employees of company M are confused by the sudden changes in the organization of the promotion program. (Nhân viên của công ty M bối rối trước những thay đổi đột ngột trong việc tổ chức chương trình ưu đãi).
- Customers are confused by the sudden increase in coconut prices during Lunar New Year. (Khách hàng bối rối về mức giá dừa lên cao đột ngột trong dịp Tết Nguyên Đán).
1.3. “Confused” đi cùng giới từ “with”

Cấu trúc này thường được dùng trong trường hợp bạn cần mô tả việc ai đó không thể phân biệt/ nhầm lẫn giữa 2 đối tượng. Do đó, cấu trúc này sẽ có đến 2 tân ngữ đứng phía trước và sau giới từ “with”.
Cấu trúc chuẩn: S + tobe + confused O1 + with + O2
Ví dụ:
- When working at my old company, I often confused Songha with Oile. They both have the same fashion style and similar body shapes. (Khi làm việc ở công ty cũ, tôi thường nhầm lẫn Songha và Oile. Họ đều có phong cách thời trang và vóc dáng giống nhau).
- I always confuse Huong’s house with Hung’s house. Both houses have white gates and similar climbing roses. (Tôi luôn nhầm lẫn nhà của Hương với nhà của Hùng. Cả 2 ngôi nhà đều có cổng màu trắng và trồng hoa hồng leo giống nhau).
- I always confuse store M with store B. Both stores have orange logos and similar gate designs. (Tôi luôn nhầm lẫn cửa hàng M và cửa hàng B. Cả 2 của hàng đều có logo màu cam và thiết kế cổng giống nhau).
2. Confused đi với giới từ gì? Bài tập thực hành (có đính kèm đáp án)
Điền giới từ thích hợp vào những chỗ trống ở các câu sau:
- I always confuse the usage of the word “effect” ______ the word “affect”.
- Students are confused ______ the strict dress code requirements of the school.
- I am confused ______ the latest version of this browser.
- We are confused ______ the correct directions to this tourist area.
- He often confuses me ______ my sister because we look exactly alike.
Đáp án: 1 – with, 2 – by, 3 – about, 4 – about, 5 – with
Bài chia sẻ trên đây là tất tần tật những thông tin sẽ giúp bạn biết rõ tính từ confused đi cùng với giới từ gì. Hy vọng bài viết trở nên hữu ích, giúp bạn ghi nhớ được cách dùng chuẩn xác của những cấu trúc liên quan đến tính từ này nhé!