Trong giao tiếp hàng ngày, việc chia sẻ cảm xúc và suy nghĩ với người khác là điều vô cùng quan trọng. Động từ confide được sử dụng để diễn tả hành động tâm sự, thổ lộ hoặc tiết lộ bí mật với ai đó. Tuy nhiên còn phụ thuộc confide đi với giới từ gì sẽ mang sắc thái ý nghĩa khác nhau, hãy cùng tìm hiểu chi tiết nhé.
Confide đi với giới từ gì và ví dụ

Thông thường, confide có thể kết hợp cùng với các giới từ in, to cùng với cấu trúc riêng để diễn đạt ý nghĩa trong ngữ cảnh phù hợp, cụ thể như sau:
Confide in + someone (Tâm sự với ai đó)
Đây là cách dùng phổ biến nhất của confide. Khi dùng “confide in”, ta nói về việc đặt niềm tin vào một người nào đó và chia sẻ cảm xúc hoặc bí mật với họ.
Ví dụ:
- I always confide in my mother when I feel sad. (Tôi luôn tâm sự với mẹ khi cảm thấy buồn.)
- She confided in her best friend about her relationship problems. (Cô ấy tâm sự với bạn thân về vấn đề tình cảm.)
- John doesn’t confide in anyone because he is very private. (John không tâm sự với ai vì anh ấy rất kín đáo.)
- Many teenagers confide in their teachers when they need guidance. (Nhiều thanh thiếu niên tâm sự với giáo viên khi cần lời khuyên.)
Confide something to someone (Thổ lộ điều gì đó với ai)
Cấu trúc này được dùng khi muốn nhấn mạnh nội dung cụ thể được chia sẻ.
Ví dụ:
- He confided his biggest fears to his therapist. (Anh ấy thổ lộ những nỗi sợ lớn nhất của mình với bác sĩ trị liệu.)
- She confided her childhood secrets to her boyfriend. (Cô ấy tâm sự những bí mật thời thơ ấu với bạn trai.)
- The CEO confided the company’s expansion plans to a few close advisors. (Giám đốc điều hành thổ lộ kế hoạch mở rộng công ty với một số cố vấn thân cận.)
- I confided my ambitions to my mentor. (Tôi đã thổ lộ tham vọng của mình với người cố vấn.)
Confide to + someone (Tiết lộ điều gì với ai – ít dùng hơn )
Cấu trúc này ít phổ biến hơn nhưng vẫn được sử dụng khi muốn nhấn mạnh việc tiết lộ một thông tin cá nhân hoặc bí mật.
Ví dụ:
- He confided to his doctor that he had been suffering from depression. (Anh ấy tiết lộ với bác sĩ rằng mình bị trầm cảm.)
- She confided to me that she was planning to quit her job. (Cô ấy tiết lộ với tôi rằng cô ấy định nghỉ việc.)
- The witness confided to the police that he had seen the suspect. (Nhân chứng tiết lộ với cảnh sát rằng anh ấy đã nhìn thấy nghi phạm.)
- The actress confided to a reporter about her struggles in Hollywood. (Nữ diễn viên tiết lộ với một phóng viên về những khó khăn của cô ấy ở Hollywood.)
Bài tập vận dụng confide + giới từ

Một số bài tập sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ các trường hợp confide đi với giới từ gì:
Bài 1: Điền giới từ thích hợp (in, to) vào chỗ trống
- She needs someone to confide ___ when she is upset.
- He confided his business plan ___ his investors.
- They confided ___ their teacher about their family problems.
- The president confided his strategy ___ his closest advisors.
- I never confide ___ strangers.
Đáp án:
- in
- to
- in
- to
- in
Bài 2: Viết lại câu sử dụng confide
- She shared her secrets with her best friend.
→ She confided her secrets to her best friend.
- He tells his brother everything.
→ He confides in his brother.
- The employee revealed the company’s problems to the manager.
→ The employee confided the company’s problems to the manager.
- I spoke to my mother about my worries.
→ I confided in my mother about my worries.
- She disclosed her personal struggles to her mentor.
→ She confided her personal struggles to her mentor.
Ghi nhớ cấu trúc
Tóm lại, confide thường đi với các giới từ:
- Confide in + someone → Tâm sự với ai đó
- Confide to + someone → Tiết lộ thông tin với ai (ít được dùng hơn)
- Confide something to someone → Thổ lộ điều gì đó với ai
Lời kết
Việc hiểu rõ confide đi với giới từ gì sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh. Bạn có thể tập thường xuyên bằng cách áp dụng vào các tình huống thực tế để ghi nhớ lâu dài. Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh, đừng quên thực hành thêm với các bài tập, chúc bạn học tốt nhé!