Complain đi với giới từ gì? Hướng dẫn dùng các cấu trúc của “complain”

Nhiều người học tiếng Anh hay băn khoăn, không biết complain đi với giới từ gì cho đúng. Tưởng chừng như đây là một vấn đề hết sức đơn giản, nhưng nó lại khiến cho không biết bao nhiêu người gặp khó khăn. Ở bài viết sau, chúng tôi sẽ giúp bạn liệt kê đầy đủ các cấu trúc của “complain” và hướng dẫn cách áp dụng chuẩn nhất, hãy theo dõi kỹ lưỡng nhé!

1. Từ vựng complain đi với giới từ gì?

Theo ngữ pháp tiếng Anh, động từ complain có thể kết hợp với 4 giới từ sau:

1.1. “Complain” đi với giới từ “to”

"Complain to" mô tả hành động phàn nàn với một người nào đó
“Complain to” mô tả hành động phàn nàn với một người nào đó

Khi kết hợp động từ “complain” cùng với giới từ “to”, chúng ta sẽ có tổng cộng 2 cấu trúc điển hình, chúng có nghĩa là phàn nàn/ khiếu nại ai đó hoặc phàn nàn với người nào đó về một vấn đề/ tình huống cụ thể.  

Cấu trúc đầu tiên: Complain + to + sb (khiếu nại/ phàn nàn với ai đó)

Ví dụ:

  • I complained to the police after my neighbor painted on my wall. (Tôi khiếu nại cảnh sát sau khi bị sơn bậy lên tường nhà).
  • Tram complained to her mother after being bothered by Hung’s pranks. (Trâm phàn nàn với mẹ của cô ấy sau khi bị làm phiền bởi những trò đùa của Hùng).

Cấu trúc thứ 2: Complain + to + sb + about + sth (phàn nàn với ai về điều gì đó)

Ví dụ:

  • I complained to my boss about the unstable policies that the company has implemented. (Tôi phàn nàn với sếp về các chính sách thật sự bất ổn được công ty đưa ra).
  • My complained to me about the taste of some dishes in the school cafeteria. (My phàn nàn với tôi về hương vị của một số món ăn tại căn tin trường học).

1.2. Complain đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc “complain about”

Nên dùng cụm giới từ "complain about" khi muốn phàn nàn bất cứ thứ gì
Nên dùng cụm giới từ “complain about” khi muốn phàn nàn bất cứ thứ gì

Đây là cấu trúc có độ phổ biến khá cao của động từ “complain”, dùng trong trường hợp bạn muốn phàn nàn/ khiếu nại bất kỳ điều gì đó.

Cấu trúc chuẩn: Complain + about + something

Ví dụ:

  • I feel the need to complain about the very poor quality of the products I bought from your store. (Tôi cảm thấy tôi cần phàn nàn về chất lượng quá kém của các sản phẩm mà tôi đã mua ở cửa hàng bạn).
  • I need to complain about the unprofessional attitude of this sales person. (Tôi cần khiếu nại về thái độ kém chuyên nghiệp của nhân viên bán hàng này).

1.3. “Complain” đi cùng giới từ “of”

Thực tế, bạn cũng có thể dùng cụm giới từ “complain of” khi muốn phàn nàn về việc gì đó.

Cấu trúc chuẩn: Complain + of + something

Ví dụ:

  • My students complained of the reduced competition time for the creativity contest. (Học sinh của tôi phàn nàn về việc cuộc thi sáng tạo giảm thời gian thi đấu).
  • My colleague complained of her old car making strange noises. (Đồng nghiệp của tôi phàn nàn về việc chiếc xe của cô ấy đã cũ và phát ra tiếng động lạ).

1.4. “Complain” còn đi cùng với “at”

Complain đi với giới từ gì? Cấu trúc ít phổ biến "complain at"
Complain đi với giới từ gì? Cấu trúc ít phổ biến “complain at”

Đây lại là một cấu trúc không quá phổ biến, nhưng bạn có thể dùng khi muốn phàn nàn/ khiếu nại về bất kỳ điều gì đó.

Cấu trúc chuẩn: Complain + at + something

Ví dụ:

  • I have chosen to complain at the store about the careless packaging. (Tôi đã chọn khiếu nại với cửa hàng về những lần đóng gói sản phẩm cẩu thả).
  • Hanni complained at the company’s unfairness towards the team members. (Hanni phàn nàn về sự bất công của công ty đối với các thành viên trong nhóm).

2. Bài tập dễ hiểu về “complain” và giới từ (kèm đáp án)

Điền giới từ thích hợp vào khoảng trống để hoàn thành các câu sau:

  1. Customers complained ______ the company ______ the rudeness of the sales staff.
  2. My younger brother complained ______the awful taste of the food at the party.
  3. I feel the need to complain ______ the very slow speed of the car I bought from this store.
  4. My mom complained ______ me about my younger brother’s computer science test score.
  5. Hương complained ______ the poor treatment of employees.

Đáp án: 1 – to và about, 2 – of, 3 – about, 4 – to và about, 5 – at

Trên đây là tổng hợp tất tần tật các cấu trúc cực kỳ thú vị, có liên quan đến động từ quen thuộc – “complain”. Kết thúc bài chia sẻ, hy vọng rằng bạn đã biết complain đi với giới từ gì và cách dùng chuẩn chỉnh cho từng trường hợp cụ thể nhé!

Bình luận đã bị đóng.