Cause đi với giới từ gì có lẽ là điều được nhiều người học tiếng Anh quan tâm. Bởi cause là một danh từ rất thông dụng cũng như được sử dụng thường xuyên. Nếu bạn đang muốn tìm hiểu về cấu trúc Cause + giới từ để dùng hiệu quả và chính xác hãy cùng theo dõi bài viết nhé.

Cause là gì?
Phiên âm: Cause – /kɔːz/ – (n)
Nghĩa: “Cause” được sử dụng như một danh từ mang nghĩa nguyên nhân hoặc lý do gây ra một điều gì đó. Đấy có thể là sự kiện, hiện tượng, yếu tố đặc biệt đưa đến một kết quả cụ thể.
Ví dụ:
The main cause of the traffic jam was a car accident on the highway. (Nguyên nhân chính của tắc đường là một tai nạn xe trên xa lộ.)
Cause đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Cause được sử dụng chung với 2 giới từ đó là: OF và FOR. Cụ thể đối với từng trường hợp là:
Cause + of
“Cause of”: Cụm từ này được sử dụng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do xảy ra một sự kiện, hiện tượng hay tình trạng nào đó. Như vậy, cụm cause of sẽ dùng để mô tả mối quan hệ giữa nguyên nhân và kết quả của sự việc.
Ví dụ:
Stress is often cited as a common cause of health problems. (Stress thường được đề cập là một nguyên nhân phổ biến của các vấn đề sức khỏe.)
Cause + for
Tiếp theo là cụm từ “Cause for”. Cụm từ này được dùng để chỉ nguyên nhân hoặc lý do dẫn đến một sự kiện hoặc tình trạng nào đó. Chúng diễn đạt cả 2 nghĩa tích cực và tiêu cực.
Ví dụ:
The heavy rain was a cause for the flooding in the area. (Mưa lớn là nguyên nhân gây lũ lụt trong khu vực.)

Một số cấu trúc với Cause
Ngoài việc tìm hiểu Cause đi với giới từ gì, người học cũng nên nắm được một vài cấu trúc sử dụng cause để áp dụng chính xác đó là:
- S + cause + sb + sth: Mẫu câu dùng để diễn đạt ý nghĩa là người hoặc thứ gì đó gây ra ảnh hưởng hoặc tác động đến người khác.
- S + cause + sb/sth + to do sth: Mẫu câu sử dụng để diễn ra một nguyên dân tác động đến người hoặc vật khác dẫn đến một hành động nào đó.
- Cause a stir: Một hành động, sự kiện hoặc thông tin gây ra sự chú ý, quan tâm từ người khác.
- A lost cause: Cụm từ dùng để chỉ 1 vấn đề hoặc mục tiêu mà con người đưa ra để cải thiện hoặc thay đổi nhưng đều vô ích.
- Have cause to do sth: Lý do, nguyên nhân, hoặc cơ sở để làm một điều gì đó.
- Give up the cause: Cụm từ dùng để chỉ việc chấm dứt hoặc từ bỏ một mục tiêu nào đó.
Make common cause (with sb): Cụm từ diễn đạt ý nghĩa của việc hợp tác, liên minh hoặc chung tay với người khác để có thể đạt được một mục tiêu hay lợi ích chung.
Be for/in a good cause: Cụm từ được sử dụng để diễn đạt việc cùng tham gia vào một mục tiêu mang tính tích cực, có ảnh hưởng đến cộng đồng, xã hội.
Bài tập có đáp án
Sử dụng các cấu trúc với cause để hoàn thành các câu sau:
The doctor identified the ____ the patient’s illness.
Her absence was a significant ____ concern.
The investigation aimed to find the ____ the accident.
The economic downturn was a major ____ unemployment.
The teacher wanted to understand the ____ the student’s poor performance.
The new regulations have _______ among the business community.
Despite their efforts, the team realized that winning the championship was ____, and they decided to focus on improving for the next season.
The announcement of the new policy ____ among the employees, leading to many questions and discussions.
Despite facing many obstacles, the activist never ____ and continued fighting for the rights of the marginalized communities.
The marathon was ____ as it aimed to raise funds for a local charity supporting education in underprivileged areas.
Đáp án:
cause of
cause for
cause of
cause of
cause of
caused a stir
a lost cause
caused a stir
gave up the cause
for a good cause

Trên đây là những thông tin có liên quan đến Cause đi với giới từ gì dành cho những ai đang quan tâm. Hy vọng đã giúp cho việc học tiếng Anh của bạn trở nên dễ dàng và thú vị hơn.