Affect đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập thực hành

Trong tiếng Anh, affect là một động từ quan trọng mang nghĩa ảnh hưởng đến, nhưng nhiều người học thường nhầm lẫn về cách sử dụng và giới từ đi kèm. Đặc biệt, không ít người hay mắc lỗi với affect on hoặc nhầm lẫn giữa affect và effect. Vậy affect đi với giới từ gì? Làm sao để sử dụng đúng trong ngữ pháp tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!

Affect đi với giới từ gì?

Affect là một động từ có nghĩa ảnh hưởng đến, nhưng không đi kèm với bất kỳ giới từ nào. Đây là điểm dễ nhầm lẫn với động từ influence hoặc cụm danh từ effect on.

Cấu trúc chuẩn: Affect + tân ngữ (noun/pronoun)

Ví dụ:

  • The new policy will affect the economy significantly.
    (Chính sách mới sẽ ảnh hưởng đáng kể đến nền kinh tế.)
  • Climate change affects millions of people worldwide.
    (Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hàng triệu người trên toàn thế giới.)

Sai lầm phổ biến:

  • The new policy will affect on the economy.
  • Climate change affects to millions of people.

Affect không đi với on hay to

 Phân biệt Affect và Effect

Nhiều người học nhầm lẫn giữa affect (động từ) và effect (danh từ).

Từ vựng

Loại từ

Nghĩa

Cấu trúc

Ví dụ

Affect

Động từ

Ảnh hưởng đến

Affect + tân ngữ

The weather affects my mood. (Thời tiết ảnh hưởng đến tâm trạng tôi.)

Effect

Danh từ

Sự ảnh hưởng, tác động

Have an effect on + tân ngữ

The new law has a big effect on businesses. (Luật mới có tác động lớn đến các doanh nghiệp.)

Mẹo nhớ:

  • Affect = Action → Động từ (hành động ảnh hưởng đến cái gì đó).
  • Effect = End result → Danh từ (kết quả của sự ảnh hưởng).

Những lỗi sai thường gặp khi dùng affect

Lỗi 1: Dùng affect với on

  •  Sai: The pandemic affected on global markets.
  •  Đúng: The pandemic affected global markets.

Lỗi 2: Dùng affect với to

  •  Sai: The new rule will affect to many students.
  •  Đúng: The new rule will affect many students.

Lỗi 3: Nhầm affect với effect

  •  Sai: The new policy will effect our productivity.
  • Đúng: The new policy will affect our productivity.
Cần lưu ý khi sử dụng affect để tránh nhầm lẫn với các cấu trúc câu khác
Cần lưu ý khi sử dụng affect để tránh nhầm lẫn với các cấu trúc câu khác

Ứng dụng thực tế của affect

Affect là một động từ được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ kinh tế, sức khỏe cho đến môi trường và giáo dục. Dưới đây là một số ứng dụng thực tế của từ này trong các bối cảnh khác nhau:

 Kinh tế & Kinh doanh

  • Higher interest rates can affect consumer spending and slow down economic growth.  (Lãi suất cao hơn có thể ảnh hưởng đến chi tiêu của người tiêu dùng và làm chậm tốc độ tăng trưởng kinh tế.)
  • The COVID-19 pandemic affected global supply chains, causing shortages of essential goods. (Đại dịch COVID-19 đã ảnh hưởng đến chuỗi cung ứng toàn cầu, gây ra tình trạng thiếu hụt hàng hóa thiết yếu.)
  • Exchange rate fluctuations can greatly affect international trade. (Sự biến động tỷ giá hối đoái có thể ảnh hưởng lớn đến thương mại quốc tế.)

Môi trường

  • Lack of sleep can negatively affect your concentration and memory. (Thiếu ngủ có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sự tập trung và trí nhớ của bạn.)
  • Smoking affects the respiratory system and increases the risk of lung disease.(Hút thuốc ảnh hưởng đến hệ hô hấp và làm tăng nguy cơ mắc bệnh phổi.)
  • Regular exercise positively affects mental health by reducing stress and anxiety.
    (Tập thể dục thường xuyên ảnh hưởng tích cực đến sức khỏe tinh thần bằng cách giảm căng thẳng và lo âu.)

 Sức khỏe

  • A positive learning environment affects students’ motivation and academic performance. (Một môi trường học tập tích cực ảnh hưởng đến động lực và kết quả học tập của học sinh.)
  • Distractions in the classroom can affect students’ ability to focus.  (Sự xao nhãng trong lớp học có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung của học sinh.)
  • Technology has greatly affected the way people acquire new knowledge.  (Công nghệ đã ảnh hưởng đáng kể đến cách con người tiếp thu kiến thức mới.)
Affect có mặt trong hầu hết các lĩnh vực, từ kinh tế, giáo dục, sức khỏe đến môi trường và công nghệ
Affect có mặt trong hầu hết các lĩnh vực, từ kinh tế, giáo dục, sức khỏe đến môi trường và công nghệ

Bài tập thực hành

Bài tập 1: Điền từ đúng (Affect hoặc Effect)

  1. The new law will ___ small businesses.
  2. The ___ of climate change is becoming more severe.
  3. Stress can negatively ___ your health.
  4. The medicine had a positive ___ on his recovery.
  5. Social media has a strong ___ on young people.

 Đáp án:

  1. Affect
  2. Effect
  3. Affect
  4. Effect
  5. Effect

Bài tập 2: Sửa lỗi sai nếu có

  1. The new tax policy will affect on many companies.
  2. The lack of investment affected to the company’s growth.
  3. His words had a strong affect on my decision.
  4. The economy is being effected by inflation.
  5. Global warming will affect millions of people worldwide.

Đáp án:

  1.  affect on →  affect
  2.  affected to →  affected
  3.  affect on →  effect on
  4.  effected →  affected
  5.  Không sai
Thường xuyên luyện tập với các bài sửa lỗi sai, điền từ để quen với cấu trúc
Thường xuyên luyện tập với các bài sửa lỗi sai, điền từ để quen với cấu trúc

Việc hiểu rõ affect đi với giới từ gì trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn tránh mắc lỗi ngữ pháp mà còn nâng cao khả năng diễn đạt trong giao tiếp và viết lách. Hãy nhớ rằng affect không đi với bất kỳ giới từ nào và đừng nhầm lẫn với effect. Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ này.

Bình luận đã bị đóng.