Trong tiếng Anh, một động từ có thể thay đổi ý nghĩa đáng kể khi kết hợp với các giới từ khác nhau và carry cũng không ngoại lệ! Việc hiểu rõ carry đi với giới từ gì sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tự nhiên hơn. Hãy cùng khám phá những cách sử dụng phổ biến của carry với giới từ và áp dụng ngay vào thực tế nhé!
Carry đi với giới từ gì và ví dụ

Carry on with + something (Tiếp tục làm gì đó)
Cấu trúc này có nghĩa là tiếp tục một hành động nào đó dù có thể gặp khó khăn hoặc bị gián đoạn.
Ví dụ:
- She carried on with her studies despite the difficulties. (Cô ấy tiếp tục việc học dù gặp nhiều khó khăn.)
- They carried on working even when it was raining. (Họ vẫn tiếp tục làm việc dù trời mưa.)
- Please carry on with your conversation. (Hãy tiếp tục cuộc trò chuyện của bạn đi.)
Carry out + something (Thực hiện, tiến hành một nhiệm vụ, kế hoạch, nghiên cứu, thử nghiệm)
Dùng cấu trúc này khi bạn nói về việc thực hiện một kế hoạch, thí nghiệm, nghiên cứu hoặc nhiệm vụ nào đó.
Ví dụ:
- The scientist carried out an experiment in the laboratory. (Nhà khoa học đã tiến hành một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm.)
- The company carried out a survey on customer satisfaction. (Công ty đã thực hiện một cuộc khảo sát về sự hài lòng của khách hàng.)
Carry over + something (Chuyển tiếp, dời sang thời gian khác, tồn đọng)
Dùng khi muốn diễn tả việc chuyển một thứ gì đó từ khoảng thời gian này sang khoảng thời gian khác hoặc khi một ảnh hưởng nào đó vẫn tiếp tục tồn tại.
Ví dụ:
- The unused budget will be carried over to next year. (Ngân sách chưa sử dụng sẽ được chuyển sang năm sau.)
- The pain from his injury carried over into the next day. (Cơn đau từ chấn thương của anh ấy kéo dài sang ngày hôm sau.)
- Her enthusiasm for the project carried over to her colleagues. (Sự nhiệt huyết của cô ấy với dự án đã lan tỏa đến đồng nghiệp.)
Carry away (Bị cuốn theo, bị lôi cuốn, quá phấn khích)
Dùng khi muốn diễn tả việc ai đó bị cuốn theo cảm xúc hoặc hành động quá mức.
Ví dụ:
- He got carried away and spent too much money on shopping. (Anh ấy bị cuốn theo và tiêu quá nhiều tiền khi mua sắm.)
- Don’t get carried away by emotions. (Đừng để bị cảm xúc cuốn theo quá mức.)
- The crowd got carried away and started shouting. (Đám đông bị cuốn theo và bắt đầu la hét.)
Carry through + something (Hoàn thành, vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu)
Dùng khi bạn muốn nói về việc giúp ai đó hoặc điều gì đó vượt qua khó khăn để thành công.
Ví dụ:
- Her determination carried her through the tough times. (Sự quyết tâm đã giúp cô ấy vượt qua những thời điểm khó khăn.)
- His leadership carried the team through the crisis. (Khả năng lãnh đạo của anh ấy đã giúp cả đội vượt qua khủng hoảng.)
- Their strong friendship carried them through many hardships. (Tình bạn vững chắc đã giúp họ vượt qua nhiều khó khăn.)
Bài tập vận dụng với carry + giới từ

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (on, out, over, away, through) vào chỗ trống
- She decided to carry ___ with her work despite the problems.
- The scientist carried ___ an important experiment.
- His bad habits carried ___ into his adult life.
- He got carried ___ when talking about his success.
- Their teamwork carried them ___ the difficult project.
Đáp án:
- on
- out
- over
- away
- through
Bài 2: Chọn câu đúng
- A. He carried out a new research project. B. He carried on a new research project.
- A. The meeting will be carried over to next week. B. The meeting will be carried away to next week.
- A. She got carried over and started singing loudly. B. She got carried away and started singing loudly.
- A. His perseverance carried him through the challenges. B. His perseverance carried him away the challenges.
- A. We need to carry on our business plan. B. We need to carry out our business plan.
Đáp án:
- A đúng.
- A đúng.
- B đúng.
- A đúng.
- B đúng.
Chắc hẳn bạn đã biết cách sử dụng carry đi với giới từ gì cho phù hợp rồi phải không nào! Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng tiếng Anh thành thạo và tự nhiên hơn nhé.