Nếu bạn đang trong quá trình học tiếng Anh, chắc hẳn đã không còn quá xa lạ với từ “busy”. Đây là từ vựng có tần suất xuất hiện khá cao, đặc biệt trong các bài tập về Word-form và giao tiếp hàng ngày. Vậy liệu bạn có biết busy đi với giới từ gì không? Sau đây, chúng tôi sẽ giới thiệu đến bạn trọn bộ các giới từ thường đi cùng với từ này, hãy theo dõi ngay nhé!
1. Busy có nghĩa là gì? Phiên âm ra sao?

Trong từ điển tiếng Anh, busy là một tính từ có phiên âm /ˈbɪzi/ và mang nghĩa tất bật/ bận rộn/ không rảnh rỗi. Ví dụ như:
- I can’t come to the party today because I’m busy with my homework. (Tôi không thể đến buổi tiệc hôm nay vì tôi đang bận làm bài tập).
- She is known to be a busy homemaker with three young children. (Cô ấy nổi tiếng là một nội trợ bận rộn khi phải chăm sóc 3 con nhỏ).
- This restaurant is always busy on holidays. (Vào những ngày lễ, nhà hàng này luôn bận rộn).
- My husband is busy cooking, so please wait a moment. (Chồng tôi đang bận nấu ăn, bạn hãy chờ một chút nhé!)
- This restaurant is always busy, so we made a reservation.(Nhà hàng này luôn bận rộn, cho nên chúng tôi đã đặt bàn trước).
2. Busy đi với giới từ gì? Tổng hợp cấu trúc của “busy”
Sau đây là tổng cộng 2 giới từ thường đi cùng với tính từ “busy” mà bạn nên hiểu rõ:
2.1. Tính từ “busy” đi cùng “with”

Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng ai/ cái gì đó bận rộn để làm việc gì hay hoạt động nào đó, bạn có thể nghĩ ngay đến việc áp dụng cấu trúc này.
Cấu trúc chuẩn: busy + with + danh từ/ cụm danh từ/ V-ing
Ví dụ:
- I’m busy with planning our class trip. (Tôi đang bận lên kế hoạch cho chuyến du lịch của lớp).
- We’re busy preparing the menu for our class’s booth at the school festival. (Chúng tôi bận chuẩn bị thực đơn gian hàng của lớp trong lễ hội của trường).
- I can’t hang out this week because I’m busy finishing my report for my manager. (Tuần này tôi sẽ không đi chơi, tôi bận hoàn thành bài báo cáo cho quản lý).
- Huong and I are busy preparing a surprise birthday party for Tuyet. (Huong and I are busy preparing a surprise birthday party for Tuyet).
- The boys in my class are busy carrying tables and chairs for our homeroom teacher. (Các bạn nam trong lớp đang bận khiêng bàn ghế phụ giáo viên chủ nhiệm).
2.2. Busy đi với giới từ gì? Cách dùng “busy + in” ra sao?

Trong trường hợp bạn muốn mô tả rõ ràng việc ai đó bận rộn ở bất kỳ một khu vực/ địa điểm cụ thể, bạn có thể cân nhắc sử dụng cấu trúc đơn giản này.
Cấu trúc chuẩn: busy + in + danh từ/ cụm danh từ
Ví dụ:
- Are you looking for John? He’s busy in the kitchen making milk for his child. (Are you looking for John? He’s busy in the kitchen making milk for his child).
- The restaurants on this street are always busy in the mornings. (Các quán ăn trên con đường này luôn bận rộn vào buổi sáng).
- After launching the promotion, this store will be very busy in November. (Sau khi triển khai chương trình khuyến mãi, cửa hàng này sẽ rất bận rộn vào tháng 11).
- My parents are busy in the garden every day, taking care of the flowers. (Ba mẹ tôi mỗi ngày đều bận rộn ở ngoài vườn để chăm sóc hoa).
- After the holiday, the students will be busy starting in February. (Sau khi nghỉ lễ, các học sinh sẽ bắt đầu bận rộn vào tháng 2).
Trên đây là những kiến thức hữu ích, giúp bạn hiểu rõ busy đi với giới từ gì. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đọc đã nắm nằm lòng các cấu trúc của tính từ này và ghi nhớ cách dùng chuẩn xác. Hãy cố phân tích bối cảnh cụ thể để chọn giới từ phù hợp nhất nhé!