Blame mang nghĩa là gì? Blame đi với giới từ gì? Nên kết hợp từ này với “for” và “on” cho bối cảnh nào? Đây là những câu hỏi được nhiều người quan tâm khi nhắc đến từ vựng trong tiếng Anh, đặc biệt là những bạn đang trong quá trình theo đuổi ngôn ngữ này. Hãy theo dõi bài viết sau để nắm nằm lòng các giới từ thường đi cùng “blame” và cách dùng đúng nhé!
1. Từ “blame” có nghĩa là gì?
Trong từ điển tiếng Anh, “blame” vừa là động từ, vừa là danh từ. Theo đó, có thể diễn giải từ vựng này theo những cách sau đây:
- Blame (v): Chỉ trích/ đổ lỗi cho bất kỳ điều gì đó diễn ra không như mong muốn. Bên cạnh đó, “blame” còn có nghĩa là đổ tội cho ai vì họ đã gây nên lỗi lầm hay vấn đề gì đó. Ví dụ: Hương blamed his motorbike for being late for the meeting. (Hương đã đổ lỗi cho chiếc xe máy của mình vì anh ấy tham dự cuộc họp muộn).
- Blame (n): Sự chỉ trích/ đổi lỗi/ kết nối. Ví dụ: The effort to shift the blame to Tuyet’s younger sister failed. (Việc cố đổ lỗi cho em gái của Tuyết đã không thành công).

2. Blame đi với giới từ gì? Tổng hợp cấu trúc của “blame”
Sau đây là tổng hợp những cấu trúc có độ phổ biến cao nhất của từ “blame” mà bạn nên hiểu rõ:
2.1. Từ vựng “blame” đi với “for”
Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng hành động đổ lỗi/ chỉ trích của một người dành cho ai/ điều gì đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cấu trúc “blame + for”.
Cấu trúc chuẩn: blame + for + somebody/ something
Ví dụ:
- I blamed him for completing the media strategy late. (Tôi đổ lỗi cho anh ấy vì hoàn thành chiến lược truyền thông trễ).
- The agricultural company was blamed for causing damage to the soil environment. (Công ty nông nghiệp này bị đổ lỗi vì gây thiệt hại cho môi trường đất).
- She blamed the new employee for losing a product in the store. (Cô ấy đổ lỗi nhân viên mới vì làm mất một sản phẩm trong cửa hàng).
- The manager blamed her for the shortcomings in the presentation. (Quản lý đổ lỗi cho cô ấy vì những thiếu sót trong buổi thuyết trình).
2.2. Blame đi với giới từ gì? Cấu trúc “blame + on”

Trong trường hợp bạn muốn mô tả rõ ràng hành động đổ lỗi cho bất kỳ nguyên nhân hay nguồn gốc vấn đề của người nào đó, bạn có thể cân nhắc đến việc áp dụng ngay cấu trúc này.
Cấu trúc chuẩn: blame + on + somebody/ something
Ví dụ:
- He blamed the accident on the slippery road after the heavy rain. (Anh ấy đổ lỗi cho vụ tai nạn do đường trơn sau cơn mưa lớn).
- Hung blamed his failure on being overconfident in himself. (Hưng đổ lỗi cho sự thất bại của mình là do quá tự tin vào bản thân).
- The manager blamed the decrease in sales on the employees’ attitude. (Quản lý đổ lỗi cho sự sụt giảm doanh số bán hàng là do thái độ của nhân viên).
- She blamed the late submission of the plan on computer problems. (Cô ấy đổ lỗi cho việc nộp kế hoạch trễ là do máy tính gặp vấn đề).
2.3. Khám phá cấu trúc “be to blame”

Khi bạn cần mô tả việc ai đó cần phải chịu trách nhiệm đối với điều gì đó, bạn có thể thử áp dụng cấu trúc “be to blame”.
Cấu trúc chuẩn: be + to blame (+ for something)
Ví dụ:
- I think that I am to blame for the argument between the boss and the new employee. (Tôi nghĩ rằng tôi phải chịu trách nhiệm về cuộc tranh cãi giữa sếp và nhân viên mới).
- This company is to blame for causing traffic congestion in the area. (Công ty này phải chịu trách nhiệm về việc gây ùn tắc giao thông khu vực).
- I need to be to blame for this misunderstanding. (Tôi cần phải chịu trách nhiệm về sự hiểu lầm này).
- The Marketing team is to blame for these mistakes. (Nhóm Marketing phải chịu trách nhiệm về những sai lầm này).
Bài viết trên đây đề cập đầy đủ các kiến thức giúp bạn hiểu rõ từ vựng blame đi với giới từ gì. Mong rằng với những gì mà chúng tôi chia sẻ, bạn đã nắm nằm lòng các cấu trúc của “blame” và cách dùng chuẩn chỉnh nhất nhé!