Benefit đi với giới từ gì sẽ là nội dung chúng ta cùng tìm hiểu và khám phá trong bài viết hôm nay. Benefit vừa đóng vai trò động từ vừa là danh từ tuỳ vào vị trí đặt để. Ngoài ra, khi đi kèm với giới từ, chúng cũng sẽ mang theo trường nghĩa khác nhau. Ngay sau đây, không để bạn phải đợi lâu hơn nữa, chúng ta hãy cùng tìm hiểu về benefit nhé.

Benefit là gì?
Như đã chia sẻ, Benefit vừa là một danh từ vừa là một động từ. Trong đó:
Danh từ “benefit” được dịch ra với nghĩa là lợi ích, sự hưởng lợi, hoặc tiền trợ cấp.
Ví dụ:
- The new policy will be of great benefit to our employees. (Chính sách mới sẽ mang lại lợi ích lớn cho nhân viên của chúng tôi.)
- The charity event raised funds for the benefit of the local community. (Sự kiện từ thiện đã gây quỹ cho lợi ích của cộng đồng địa phương.)
- She receives a monthly benefit from the government. (Cô ấy nhận được trợ cấp hàng tháng từ chính phủ.)
Động từ “benefit” mang theo nghĩa là cung cấp lợi ích hoặc hỗ trợ cho ai đó, hoặc trở nên hữu ích cho ai đó.
Ví dụ:
- Regular exercise can benefit your health in many ways. (Tập thể dục thường xuyên có thể mang lại nhiều lợi ích cho sức khỏe của bạn.)
- The company’s new training program will benefit its employees. (Chương trình đào tạo mới của công ty sẽ mang lại lợi ích cho nhân viên của nó.)
- The new technology will benefit the environment by reducing pollution. (Công nghệ mới sẽ giúp bảo vệ môi trường bằng cách giảm ô nhiễm.)
Benefit đi với giới từ gì?
Thông thường, Benefit sẽ đi với 3 giới từ chính đó là to, from và by. Từng cách kết hợp sẽ có nghĩa khác nhau và đặt vào hoàn cảnh riêng. Cùng tìm hiểu kỹ hơn xem Benefit đi với giới từ gì ngay sau đây nhé.
Benefit đi với giới từ to
Cụm từ benefit to sẽ được sử dụng với mục đích để chỉ lợi ích hoặc sự hưởng lợi của một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The new park will be a great benefit to the local community. (Công viên mới sẽ mang lại lợi ích lớn cho cộng đồng địa phương.)
- The tax cuts will be a benefit to small businesses. (Các khoản giảm thuế sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp nhỏ.)

Benefit đi với giới từ from
Cụm từ benefit from khá phổ biến và được dùng để nói về sự hưởng lợi hoặc được hưởng lợi ích từ một hành động cũng như sự kiện hoặc tình huống cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- The patients will benefit from the new medical treatment. (Bệnh nhân sẽ được hưởng lợi từ liệu pháp y tế mới.)
- The employees will benefit from the company’s new training program. (Nhân viên sẽ được hưởng lợi từ chương trình đào tạo mới của công ty.)
Benefit đi với giới từ by
Benefit by có cách dùng đó là diễn đạt việc được hưởng lợi bởi ai hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
- The city will benefit by investing in renewable energy sources. (Thành phố sẽ được hưởng lợi bằng cách đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo.)
- The students will benefit by participating in the extracurricular activities. (Học sinh sẽ được hưởng lợi bằng cách tham gia vào các hoạt động ngoại khóa.)
Bài tập vận dụng Benefit đi với giới từ gì?
Điền vào chỗ trống các giới từ phù hợp:
- The new regulations will benefit __________ small businesses.
- The students will benefit __________ the school’s scholarship program.
- The local community will benefit __________ the new affordable housing project.
- The elderly will benefit __________ the free healthcare services.
- The employees will benefit __________ the company’s flexible work policies.
- The city will benefit __________ investing in public transportation.
- The new technology will benefit __________ the research team.
- The patients will benefit __________ the latest medical advancements.
- The local businesses will benefit __________ the tax incentives.
- The environment will benefit __________ the new recycling initiative.
Đáp án:
- to
- from
- by
- to
- from
- by
- to
- from
- by
- to

Benefit đi với giới từ gì bạn đã có câu trả lời cho mình rồi chứ? Áp dụng ngay những công thức trên để có cho mình sự đa dạng và phong phú trong việc dùng ngôn ngữ Anh nhé.