Ban đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng

Khi sử dụng từ ban trong tiếng Anh, nhiều người thường bối rối không biết ban đi với giới từ gì cho đúng. Tùy vào ngữ cảnh, ban có thể kết hợp với from, on, hoặc for để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác. Trong bài viết này, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách dùng chuẩn xác với các bài tập thực hành nhé!

Ban đi với giới từ gì và ví dụ

Tìm hiểu ban đi với giới từ gì
Tìm hiểu ban đi với giới từ gì

Ban from + something / doing something (Cấm ai khỏi điều gì đó hoặc không cho phép làm gì)

Ban from được sử dụng khi cấm ai đó tham gia vào một hoạt động hoặc không cho phép họ làm điều gì đó.

Cấu trúc: Ban + someone + from + V-ing / noun

Ví dụ:

  • He was banned from driving for six months. (Anh ấy bị cấm lái xe trong sáu tháng.)
  • The school banned students from using mobile phones in class. (Nhà trường cấm học sinh sử dụng điện thoại di động trong lớp học.)
  • She was banned from entering the casino after causing trouble. (Cô ấy bị cấm vào sòng bạc sau khi gây rắc rối.)

Ban on + something (Lệnh cấm đối với điều gì đó, thường mang tính chính thức)

Ban on thường được sử dụng khi nói về một lệnh cấm chính thức hoặc quy định đối với một hành vi hoặc sản phẩm cụ thể. Cách dùng này thường xuất hiện trong văn bản luật pháp, quy định hoặc thông báo chính thức.

Cấu trúc: Ban + on + noun

Ví dụ:

  • The government has imposed a ban on smoking in public places. (Chính phủ đã áp đặt lệnh cấm hút thuốc ở nơi công cộng.)
  • There is a strict ban on alcohol sales after midnight. (Có lệnh cấm nghiêm ngặt về việc bán rượu sau nửa đêm.)
  • The country has lifted the ban on international travel. (Quốc gia này đã dỡ bỏ lệnh cấm du lịch quốc tế.)

Ban for + reason (Cấm ai đó vì một lý do cụ thể)

Ban for được sử dụng khi muốn nêu lý do cụ thể cho lệnh cấm.

Cấu trúc: Ban + someone + for + reason

Ví dụ:

  • He was banned for cheating in the exam. (Anh ấy bị cấm vì gian lận trong kỳ thi.)
  • The player was banned for using offensive language. (Cầu thủ bị cấm vì sử dụng ngôn ngữ xúc phạm.)
  • She was banned for violating the company’s policies. (Cô ấy bị cấm vì vi phạm chính sách của công ty.)

Bài tập vận dụng ban đi với giới từ gì

Luyện tập ghi nhớ ban + giới từ
Luyện tập ghi nhớ ban + giới từ

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (from, on, for) vào chỗ trống

  1. He was banned ______ driving after the accident.
  2. The government has imposed a ban ______ smoking in restaurants.
  3. She was banned ______ attending school events because of her misbehavior.
  4. The footballer was banned ______ three matches for violent conduct.
  5. There is a strict ban ______ the use of plastic straws in this city.
  6. He was banned ______ cheating in the online competition.
  7. The organization placed a ban ______ the use of harmful pesticides.
  8. Many countries have a ban ______ the import of endangered species.

Đáp án:

  1. from
  2. on
  3. from
  4. for
  5. on
  6. for
  7. on
  8. on

Bài 2: Viết lại câu sử dụng ban với giới từ phù hợp

  1. The law prohibits smoking in hospitals.

→ There is a ______ ______ smoking in hospitals.

  1. The principal does not allow students to use their phones during lessons.

→ Students are ______ ______ using their phones during lessons.

  1. The company dismissed him because he violated the company’s rules.

→ He was ______ ______ violating the company’s rules.

  1. Authorities do not permit fishing in this lake.

→ There is a ______ ______ fishing in this lake.

  1. The athlete is suspended for using performance-enhancing drugs.

→ The athlete was ______ ______ using performance-enhancing drugs.

Đáp án:

  1. ban on
  2. banned from
  3. banned for
  4. ban on
  5. banned for

Bài 3: Chọn đáp án đúng

  1. The student was banned ______ bringing food into the library.

a) from

b) on

c) for

  1. There is a strict ban ______ hunting endangered animals.

a) from

b) on

c) for

  1. The player was banned ______ three matches due to misconduct.

a) from

b) on

c) for

  1. The country has lifted the ban ______ international trade restrictions.

a) from

b) on

c) for

  1. He was banned ______ making racist comments.

a) from

b) on

c) for

Đáp án:

  1. a) from
  2. b) on
  3. c) for
  4. b) on
  5. c) for

Lời kết

Việc nắm vững cách dùng ban đi với giới từ gì thích hợp sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác khi nói về lệnh cấm trong các tình huống khác nhau. Dù là cấm ai làm gì, cấm một hành động cụ thể, hay giải thích lý do bị cấm, bạn hãy lựa chọn đúng giới từ để tránh nhầm lẫn nhé.

Bình luận đã bị đóng.