Góc học tập: Bad đi với giới từ gì? Ví dụ và bài tập chi tiết

Bạn có bao giờ băn khoăn khi sử dụng từ “bad” với các giới từ khác nhau không? Trong tiếng Anh, “bad” không chỉ mang nghĩa tiêu cực mà còn thay đổi ý nghĩa tùy theo giới từ đi kèm. Để biết cách sử dụng bad đi với giới từ gì cho đúng ngữ cảnh và ghi nhớ, hãy cùng đến với bài học hôm nay bạn nhé.

Hướng dẫn bad đi với giới từ gì

Tìm hiểu bad đi với giới từ gì
Tìm hiểu bad đi với giới từ gì

Bad at + something (Kém về điều gì đó)

Sử dụng khi bạn muốn diễn tả ai đó không giỏi hoặc có kỹ năng kém trong một lĩnh vực nào đó.

Ví dụ:

  • I’m really bad at math. (Tôi rất kém môn toán.)
  • He is bad at playing the guitar. (Anh ấy chơi guitar rất tệ.)
  • She is bad at cooking, but she tries her best. (Cô ấy nấu ăn rất dở, nhưng cô ấy cố gắng hết sức.)
  • They are bad at remembering names. (Họ rất kém trong việc nhớ tên người khác.)

Bad for + something/someone (Không tốt cho ai đó/cái gì đó)

Dùng cấu trúc này khi bạn muốn nói một điều gì đó có hại hoặc không tốt cho sức khỏe, tinh thần hoặc một tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • Eating too much fast food is bad for your health. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh không tốt cho sức khỏe của bạn.)
  • Smoking is bad for your lungs. (Hút thuốc có hại cho phổi của bạn.)
  • Too much screen time is bad for children. (Xem màn hình quá nhiều không tốt cho trẻ em.)
  • Stress is bad for your mental health. (Căng thẳng không tốt cho sức khỏe tinh thần.)

Bad to + someone (Cư xử không tốt với ai đó)

Dùng cấu trúc này khi bạn nói về việc ai đó cư xử không tốt, thô lỗ hoặc tệ bạc với người khác.

Ví dụ:

  • He is always bad to his younger brother. (Anh ấy luôn đối xử tệ với em trai của mình.)
  • You shouldn’t be bad to people who care about you. (Bạn không nên đối xử tệ với những người quan tâm đến bạn.)
  • She was bad to her colleagues, so nobody liked her. (Cô ấy cư xử không tốt với đồng nghiệp, vì vậy không ai thích cô ấy.)

Bad about + something (Cảm thấy tội lỗi, hối hận về điều gì đó)

Khi đi với “about”, “bad” diễn tả cảm giác tội lỗi, hối hận hoặc không vui về một điều gì đó đã xảy ra.

Ví dụ:

  • I feel bad about forgetting her birthday. (Tôi cảm thấy tội lỗi vì quên sinh nhật cô ấy.)
  • He felt bad about lying to his parents. (Anh ấy cảm thấy có lỗi vì đã nói dối bố mẹ.)
  • She is bad about keeping in touch with old friends. (Cô ấy không giỏi trong việc giữ liên lạc với bạn cũ.)
  • I feel bad about missing your call last night. (Tôi thấy có lỗi vì đã bỏ lỡ cuộc gọi của bạn tối qua.)

Luyện tập ghi nhớ bad đi với giới từ gì

Năm bắt các cấu trúc với bài tập vận dụng
Năm bắt các cấu trúc với bài tập vận dụng

Bài 1: Điền giới từ thích hợp (at, for, to, about) vào chỗ trống

  1. He is really bad ____ organizing his schedule.
  2. I feel bad ____ not helping you earlier.
  3. Too much junk food is bad ____ your health.
  4. She is always bad ____ her younger siblings.
  5. He is bad ____ remembering names.

Đáp án:

  1. at
  2. about
  3. for
  4. to
  5. at

Bài 2: Chọn câu đúng

  1. A. I feel bad at forgetting your birthday. B. I feel bad about forgetting your birthday.
  2. A. She is bad to managing her time. B. She is bad at managing her time.
  3. A. He felt bad about lying to his teacher. B. He felt bad to lying to his teacher.
  4. A. They are bad at keeping secrets. B. They are bad for keeping secrets.
  5. A. I feel bad for eating too much last night. B. I feel bad about eating too much last night.

Đáp án:

  1. B đúng.
  2. B đúng.
  3. A đúng.
  4. A đúng.
  5. B đúng.

Bài 3: Viết lại câu sử dụng “bad” với giới từ phù hợp

  1. I regret not calling you earlier.

→ I feel ______ (bad) not calling you earlier.

  1. She treats her coworkers poorly.

→ She is ______ (bad) her coworkers.

  1. I am not good at writing emails.

→ I am ______ (bad) writing emails.

  1. Too much sugar is unhealthy for children.

→ Too much sugar is ______ (bad) children.

  1. He doesn’t feel good about missing the meeting.

→ He feels ______ (bad) missing the meeting.

Đáp án:

  1. bad about
  2. bad to
  3. bad at
  4. bad for
  5. bad about

Lời kết

Mong rằng bài học hôm nay đã giúp bạn nắm vững được kiến thức về bad đi với giới từ gì. Ngoài ra, bạn cũng có thể luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu và sử dụng trong thực tế. Khi quen dần, bạn sẽ thấy tiếng Anh trở nên dễ dàng hơn rất nhiều đấy!

Bình luận đã bị đóng.