Từ “available” trong tiếng Anh là một từ đa nghĩa, mang nhiều sắc thái khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng, nhất là khi kết hợp với từng giới từ cụ thể. Vậy available đi với giới từ gì? Cách kết hợp và sử dụng trong từng hoàn cảnh ra sao bạn có biết?
Available nghĩa là gì? Các sắc thái nghĩa phổ biến
Theo từ điển Oxford, available có thể được định nghĩa chung là có sẵn, có thể sử dụng, có thể tiếp cận được. Nó chỉ trạng thái của một đối tượng, tài nguyên, hoặc dịch vụ có thể được tận dụng, sử dụng hoặc tiếp cận bởi một cá nhân hoặc thực thể khác. Trong từng bối cảnh cụ thể, sắc thái nghĩa của available có thể hiểu theo nhiều cách khác nhau, cụ thể:

- Về mặt vật lý: “Available” có thể chỉ sự tồn tại vật lý của một thứ gì đó hoặc ám chỉ khả năng tiếp cận vật lý đến một địa điểm hoặc đối tượng.
- Về mặt thời gian: “Available” thường dùng để chỉ sự sẵn sàng về mặt thời gian của một người hoặc biểu thị khả năng sử dụng một dịch vụ hoặc tài nguyên vào một thời điểm cụ thể.
- Về mặt tâm lý và tính cảm: “Available” có thể chỉ sự sẵn lòng, tình nguyện hoặc mở lòng của một người hoặc ám chỉ sự không phản đối hoặc không có ý kiến gì về một vấn đề.
- Về mặt kỹ thuật: “Available” chỉ khả năng truy cập đến dữ liệu, thông tin hoặc tài nguyên kỹ thuật số hoặc ám chỉ trạng thái hoạt động và sẵn sàng sử dụng của thiết bị hoặc hệ thống.
Available đi với giới từ gì? Ví dụ cụ thể
Từ “available” thường đi kèm với một số giới từ nhất định để tạo thành các cụm từ có nghĩa cụ thể. Việc lựa chọn giới từ phù hợp sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm cả ngữ cảnh và ý nghĩa mà người nói muốn truyền đạt. Dưới đây là một số giới từ được sử dụng phổ biến:
Available + For
Ý nghĩa: Chỉ mục đích, đối tượng hoặc người nhận hoặc thể hiện sự sẵn sàng phục vụ hoặc đáp ứng nhu cầu.
Ví dụ:
- “The service is available for customers 24/7.” (Dịch vụ có sẵn cho khách hàng 24/7.)
- “This product is available for purchase online.” (Sản phẩm này có sẵn để mua trực tuyến.)

Available + To
Ý nghĩa: Chỉ người hoặc đối tượng nhận được thứ gì đó hoặc thể hiện sự tiếp cận hoặc khả năng nhận được.
Ví dụ:
- “The report is available to all employees.” (Báo cáo có sẵn cho tất cả nhân viên.)“The information is available to authorized personnel only.” (Thông tin chỉ có sẵn cho nhân viên được ủy quyền.)
Available + In
Ý nghĩa: Chỉ vị trí hoặc môi trường mà thứ gì đó có sẵn.
Ví dụ:
- “The book is available in the library.” (Cuốn sách có sẵn tại thư viện.)
- “The product is available in various colors.” (Sản phẩm có sẵn với nhiều màu sắc.)
Available + At
Ý nghĩa: Chỉ địa điểm hoặc thời điểm cụ thể mà thứ gì đó có sẵn.
Ví dụ:
- “The restaurant is available at 7 PM for reservations.” (Nhà hàng có sẵn để đặt chỗ lúc 7 giờ tối.)
- “The report is available at the company website.” (Báo cáo có sẵn trên trang web của công ty.)
Available + On
Ý nghĩa: Chỉ bề mặt hoặc phương tiện mà thứ gì đó có sẵn.
Ví dụ:
- “The information is available on the website.” (Thông tin có sẵn trên trang web.)
- “The book is available on Amazon.” (Cuốn sách có sẵn trên Amazon.)
Bài tập vận dụng với available và giới từ
Biết available đi với giới từ gì thôi là chưa đủ. Để hiểu sâu và biết cách sử dụng đúng, bạn có thể luyện tập thông qua một số bài tập vận dành dưới đây:

Bài tập 1: Điền giới từ phù hợp
- The library’s resources are available _____ all students with a valid library card.
- The doctor is not available _____ consultation today.
- The special offer is available _____ a limited time only.
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng:
- The new feature is _____ to all users starting next week.
- a. available for
- b. available to
- c. available on
- The book is _____ in the library.
- a. available at
- b. available for
- c. available to
- The seats are _____ first-come, first-served basis.
- a. available at
- b. available on
- c. available for
Thông qua những chia sẻ trên, bạn đã biết available đi với giới từ gì từ nào hay chưa? Để hiểu kỹ và sử dụng từ linh hoạt, bạn có thể chủ động làm nhiều thêm bài tập vận dụng khác.