Ashamed đi với giới từ gì? 7 Phút ghi nhớ cách dùng của cấu trúc “ashamed”

Khi lắng nghe nhiều cuộc hội thoại tiếng Anh, bạn sẽ nhận thấy từ “ashamed” có tần suất xuất hiện khá cao. Đây là một tính từ mang ý nghĩa hổ thẹn/ xấu hổ và có khả năng kết hợp cùng nhiều giới từ. Vậy tính từ ashamed đi với giới từ gì? Trong bài chia sẻ sau, chúng tôi sẽ bật mí cho bạn các cấu trúc phổ biến của ashamed và cách dùng chuẩn nhất!

1. Ashamed có nghĩa là gì?

Trong từ điển tiếng Anh, ashamed là một tính từ có phiên âm /ə’ʃeimd/ và mang nghĩa là xấu mặt/ hổ thẹn/ xấu hổ vì mình đã hành động không đúng hay mắc phải sai lầm nào đó.

Ví dụ:

  • I am ashamed of having treated her badly when I was young. (Tôi hổ thẹn vì đã từng đối xử tệ với cô ấy khi còn trẻ).
  • Huong felt ashamed of making a mistake in the presentation. (Hương cảm thấy xấu hổ khi đã mắc lỗi trong buổi thuyết trình).
  • After sobering up, I was ashamed of my strange actions. (Sau khi tỉnh rượu, tôi xấu hổ vì những hành động kỳ lạ của mình).
  • The director felt ashamed of the organization’s unethical rules. (Giám đốc thấy xấu hổ trước những quy tắc trái đạo đức của tổ chức).
  • She felt ashamed of her wrongdoings as a student. ( Cô ấy cảm thấy hổ thẹn vì những hành vi sai trái của mình khi còn là học sinh).
Giải mã nhanh ý nghĩa thực sự của tính từ “ashamed”
Giải mã nhanh ý nghĩa thực sự của tính từ “ashamed”

2. Ashamed đi với giới từ gì?

Sau đây là tổng hợp 3 giới từ thường xuất hiện cùng với tính từ “ashamed” mà bạn nên hiểu rõ”:

2.1. Tính từ “ashamed” đi với “of”

Nếu bạn muốn mô tả việc ai đó cảm thấy hổ thẹn/ xấu hổ về ai hay bất kỳ điều gì đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cấu trúc “ashamed + of”.

Cấu trúc chuẩn: ashamed + of + something/ somebody

Ví dụ:

  • He felt ashamed of the way he treated his son. (Anh ấy cảm thấy xấu hổ về cách anh ấy đối xử với con trai của mình).
  • I felt ashamed of stealing money from my mother when I was young. (Tôi thấy hổ thẹn vì lấy trộm tiền của mẹ khi còn nhỏ).
  • I’m ashamed of the photos I took for my best friend. (Tôi xấu hổ với những tấm hình mà tôi chụp cho bạn thân của mình).
“Ashamed of” mô tả cảm giác hổ thẹn/ xấu hổ về điều gì đó của một người
“Ashamed of” mô tả cảm giác hổ thẹn/ xấu hổ về điều gì đó của một người

2.2. Ashamed đi với giới từ gì? Cấu trúc “ashamed + at”

Đây cũng là một cấu trúc thường được sử dụng để mô tả rõ ràng sự hổ thẹn hay xấu hổ của một người trước bất kỳ tình huống/ hành động/ sự việc nào đó.

Cấu trúc chuẩn: ashamed + at + something

Ví dụ:

  • She was ashamed at not having prepared carefully for the important presentation. (Cô ấy xấu hổ khi chưa chuẩn bị kỹ lưỡng cho buổi thuyết trình quan trọng).
  • I was ashamed at making a serious mistake in front of the company’s partners. (Tôi xấu hổ khi mắc sai lầm nghiêm trọng trước đối tác của công ty).
  • He was ashamed at having created a plan with many shortcomings. (Anh ấy hổ thẹn vì đã lập một bản kế hoạch có nhiều thiếu sót).

2.3. Tính từ “ashamed” đi với “about”

Ashamed đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc “ashamed + about”
Ashamed đi với giới từ gì? Khám phá cấu trúc “ashamed + about”

Nếu không dùng 2 cấu trúc trên, bạn có thể tham khảo cấu trúc “ashamed + about” để mô tả sự xấu hổ/ hổ thẹn của một người đối với một hành động/ tình huống cụ thể.

Cấu trúc chuẩn: ashamed + about + something

Ví dụ:

  • He was ashamed about not being able to help when his family encountered misfortunes. (Anh ấy hổ thẹn vì không thể giúp đỡ khi gia đình gặp biến cố).
  • Tuyet was ashamed about making mistakes on the easy questions in the PTE exam. (Tuyết xấu hổ vì làm sai các câu dễ trong bài thi PTE).
  • I feel ashamed about my rude actions in the past. (Tôi cảm thấy hổ thẹn về những hành động thô lỗ của mình ở quá khứ).

Bài viết đã tổng hợp đầy đủ mọi kiến thức quan trọng, giúp bạn biết rõ tính từ ashamed đi với giới từ gì. Mong rằng với những gì chúng tôi đề cập, bạn đọc đã nắm nằm lòng cách dùng của từng cấu trúc liên quan đến từ vựng này nhé!

Bình luận đã bị đóng.