Giải mã: Argue đi với giới từ gì?

Argue được biết đến là một động từ khá quen thuộc trong tiếng Anh. Nó được sử dụng để nói về sự “tranh cãi” hay “biện luận”. Mặc dù khi đứng độc lập, chúng đã khá phổ biến nhưng chúng cũng có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nữa để tạo thành cấu trúc diễn đạt cơ bản khác nhau, phù hợp với từng tình huống sử dụng. Vậy hãy cùng xem argue đi với giới từ gì nhé.

Ý nghĩa của Argue là gì?
Ý nghĩa của Argue là gì?

Ý nghĩa của Argue là gì?

Theo giải nghĩa của Oxford Dictionary, Argue /ˈɑːrɡjuː/ là một động từ. Nó mang nghĩa là “tranh cãi”, “tìm lý lẽ để chứng minh” và “chứng tỏ rõ”. Cụ thể đối với từng trường nghĩa như sau:

Tranh cãi vì không đồng tình với ai

Ví dụ: Employees argued with management over the changes to their work schedules. (Các nhân viên tranh cãi với ban quản lý về các thay đổi lịch làm việc của họ.)

Đi tìm lý lẽ để chứng minh rằng bạn đúng và người khác sai

Ví dụ: The students argued convincingly that homework should be optional on weekends. (Các học sinh lập luận thuyết phục rằng bài tập về nhà nên được tùy chọn vào cuối tuần.)

Chứng tỏ, chỉ ra rõ ràng một điều gì

Ví dụ: The statistics argue strongly that video games make children more aggressive. (Các số liệu thống kê chỉ ra rõ ràng rằng video game khiến cho trẻ em trở nên hung hăng hơn.)

Argue đi với giới từ gì?

Argue đi với giới từ gì? Câu trả lời đó là động từ Argue ngoài việc đứng một mình còn có thể đi cùng với các giới từ như with, about, over, for và against. Mỗi sự kết hợp sẽ được sử dụng để thể hiện trường nghĩa khác nhau như sau:

To argue with

Cấu trúc: Argue with + somebody

Cách dùng: Argue đi với giới từ with để chỉ hành động tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến với ai đó.

Ví dụ:

  • She often argues with her brother about whose turn it is to do the dishes. (Cô ấy thường tranh cãi với anh trai về việc đến lượt ai rửa bát.)
  • I don’t want to argue with you, but I think we should reconsider our decision. (Tôi không muốn tranh cãi với bạn, nhưng tôi nghĩ chúng ta nên xem xét lại quyết định của mình.)

To argue about

Cấu trúc: Argue about something

Cách dùng: Argue đi với giới từ about để chỉ hành động tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến về một vấn đề, chủ đề cụ thể.

Ví dụ:

  • My friends and I argued about the best way to solve the math problem. (Các bạn tôi và tôi tranh cãi về cách tốt nhất để giải quyết bài toán.)
  • During the road trip, we argued about which route would be more scenic. (Trong suốt chuyến đi, chúng tôi tranh cãi về việc tuyến đường nào sẽ có cảnh đẹp hơn.)
Argue đi với giới từ gì?
Argue đi với giới từ gì?

To argue over

Cấu trúc: Argue over something

Cách dùng: Argue đi với giới từ over để chỉ hành động tranh cãi hoặc bất đồng ý kiến về một vấn đề chi tiết hoặc tập trung hơn.

Ví dụ:

  • The couple argued over where to spend their summer vacation. (Cặp đôi tranh cãi về việc nên đi nghỉ hè ở đâu.)
  • They argued over the division of household chores, each wanting to avoid the most tedious tasks. (Họ tranh cãi về việc phân chia công việc nhà, mỗi người đều muốn tránh các nhiệm vụ tẻ nhạt nhất.)

To argue for

Cấu trúc: Argue for + something/doing something

Cách dùng: Argue đi với giới từ for để chỉ hành động đưa ra lý lẽ, lý do ủng hộ cho một ý kiến, quan điểm nào đó.

Ví dụ:

  • Kate argued for extending the deadline to give everyone more time to complete the project. (Kate đã đưa ra lý do cho việc gia hạn thời gian để mọi người có thể hoàn thành dự án.)
  • The doctor argued for adopting a healthier lifestyle to prevent chronic diseases. (Bác sĩ đã đưa ra dẫn chứng cho việc áp dụng lối sống lành mạnh hơn để ngăn ngừa các bệnh mãn tính.)

To argue against

Cấu trúc: Argue against + something/doing something

Cách dùng: Argue đi với giới từ against để chỉ hành động lập luận phản đối hoặc bày tỏ sự không đồng ý với một ý kiến, quan điểm.

Ví dụ:

  • Sarah argued against cutting down trees because they provide homes for animals. (Sarah đưa ra lý do phản đối việc chặt cây vì chúng cung cấp ngôi nhà cho động vật.)
  • The students argued against abolishing the school’s art program, citing its importance for creativity. (Các học sinh lập luận phản đối việc hủy bỏ chương trình nghệ thuật của trường, cho rằng nó quan trọng đối với sự sáng tạo.)
Vận dụng thông tin để làm bài tập hiệu quả
Vận dụng thông tin để làm bài tập hiệu quả

Có thể thấy sự đa dạng và phong phú của ngôn ngữ Anh chỉ với một thông tin Argue đi với giới từ gì. Hãy ghi nhớ để giải quyết bài tập cũng như áp dụng vào thực tiễn thực hành tiếng Anh hiệu quả hơn nhé.

Bình luận đã bị đóng.