Thực ra, động từ “approve” trong tiếng Anh không đơn thuần là “đồng ý”. Theo đó, bằng khả năng kết hợp linh hoạt với nhiều giới từ khác nhau, từ này hoàn toàn có thể dùng cho vô vàn ngữ cảnh. Vậy approve đi với giới từ gì? Cách dùng ra sao? Hãy khám phá đáp án chuẩn xác cho những câu hỏi này bằng cách theo dõi bài chia sẻ dưới đây nhé!
1. Approve đi với giới từ nào?
Sau đây là tổng hợp 4 giới từ thường đi theo động từ “approve”:

1.1. Động từ “approve” đi với “for”
Khi động từ “approve” đi cùng “for”, chúng ta sẽ có cụm giới từ mang nghĩa là được phê duyệt cho ai hay mục đích nào đó.
Cấu trúc chuẩn: S + be + approved for + something/somebody
Ví dụ:
- This new software has been approved for use in a business environment. (Phần mềm mới này được phê duyệt để sử dụng trong môi trường kinh doanh).
- This listening device is approved for use by test takers during the PTE exam. (Thiết bị nghe này được duyệt để thí sinh dùng trong kỳ thi PTE).
1.2. Approve đi với giới từ gì? Cấu trúc “approved + by”
Nếu bạn muốn mô tả rõ ràng cái gì/điều gì đó được chấp nhận hay phê duyệt bởi ai/điều gì đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cụm giới từ “approved by” vào câu.
Cấu trúc chuẩn: S + be + approved by + something/somebody
Ví dụ:
- The camping trip plan has been approved by my whole family. (Kế hoạch đi du lịch bằng xe cắm trại đã được cả gia đình tôi phê duyệt).
- Only students who have been approved by the teacher are allowed to enter this computer room. (Chỉ có những học sinh được giáo viên phê duyệt mới được phép vào phòng máy tính này).
1.3. Từ “approve” đi cùng giới từ “as”

Khi muốn mô tả rõ ràng ai/ cái gì đó được tán thành, chấp thuận hay đồng ý để làm ai/cái gì đó, bạn có thể kết hợp động từ “approve” với giới từ “as”.
Cấu trúc chuẩn: S + be + approved as + something/somebody
Ví dụ:
- Huong’s plan has been approved as a priority project for the fourth quarter of 2025. (Bản kế hoạch của Hương đã được chấp thuận để làm dự án trọng điểm vào quý 4 năm 2025).
- My friend and I have been approved as official members of the photography club. (Tôi và bạn của mình đã được chấp thuận làm thành viên chính thức của câu lạc bộ chụp hình).
1.4. Approve đi với giới từ gì? Cấu trúc “approve + of”
Đối với cụm giới từ “approve of”, chúng ta sẽ có tổng cộng 2 cấu trúc như bảng sau:
Cấu trúc “approve + of” |
||
Cấu trúc |
Cách dùng |
Ví dụ |
S + approve of + sb/sth |
Mô tả rõ hành động tán thành ai/cái gì đó. |
My parents approve of my sister’s decision to pursue her passion for handicrafts. (Bố mẹ tán thành với quyết định theo đuổi đam mê làm đồ mỹ nghệ của em gái tôi). |
S + approve of + sb + doing sth |
Mô tả rõ hành động tán thành ai đó làm điều gì đó. |
She approves of her son signing up for a chemistry tutoring class in the evening. (Cô ấy đồng ý cho con trai của mình đăng ký lớp học thêm Hóa vào buổi tối). |
2. Từ “approve” đi cùng giới từ nào? Bài tập thực hành (có đính kèm đáp án)

Điền giới từ phù hợp vào ô trống ở các sau:
- Only employees who are approved ______ access to this area are allowed.
- Our group’s research topic has been approved ______ our advisor.
- We have been approved ______ the secretaries of the student council.
- I approve ______ my class’s decision to open a coffee shop at the school festival.
- I approve ______ my sister going on a trip to Vung Tau with her friends.
Đáp án: 1 – for, 2 – by, 3 – as, 4 – of
Tóm lại, “approve” là một động từ linh hoạt, có thể kết hợp cùng nhiều giới từ trong tiếng Anh. Hy vọng bài chia sẻ của chúng tôi trở nên hữu ích, giúp bạn biết rõ approve đi với giới từ gì, đồng thời ghi nhớ cách dùng chuẩn xác đối với từng cấu trúc nhé!