Nhiều người cho rằng cách dùng của từ “applied” rất đơn giản, họ cho rằng nó chỉ đi cùng “to” và “for”. Tuy nhiên, đây là ý nghĩ sai lầm mà các bạn mới học tiếng Anh thường mắc phải. Vậy applied đi với giới từ gì? Cách sử dụng cụ thể ra sao? Trong bài viết sau, chúng tôi sẽ đề cập toàn bộ giới từ có thể xuất hiện cùng “applied”, hãy theo dõi thật kỹ lưỡng nhé!
1. Applied đi với giới từ gì?
Thực tế, “applied” chính là dạng quá khứ phân từ của động từ “apply”, có thể kết hợp cùng một số giới từ khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh cũng như ý nghĩa mà bạn muốn truyền đạt. Cụ thể như sau:
1.1. “Applied” đi cùng với “to”

Đối với “applied to”, chúng ta sẽ có tổng cộng 2 cách dùng như sau:
Cách 1: Diễn đạt việc một quy tắc/ luật lệ/ nguyên tắc/ phương pháp nào đó có hiệu lực hoặc phù hợp với bất kỳ tình huống, đối tượng cụ thể. Cấu trúc chuẩn: Something + applied to + something/ somebody. Ví dụ:
- These new regulations applied to off-campus students. (Những quy định mới này áp dụng cho học sinh ngoại trú).
- These principles are applied to online business. (Những nguyên tắc này được áp dụng trong việc kinh doanh trực tuyến).
- This new regulation applied only to trucks over 2.5 tons. (Luật lệ mới này chỉ áp dụng cho xe tải trên 2.5 tấn).
Cách 2: Diễn đạt việc một người nộp đơn xin gia nhập vào bất kỳ trường học/ chương trình/ tổ chức nào đó. Cấu trúc chuẩn: Somebody + applied to + something. Ví dụ:
- I applied to three universities in Canada. (Tôi đã nộp đơn vào 3 trường đại học tại Canada).
- She applied to the chess club. (Cô ấy đã nộp đơn xin gia nhập vào câu lạc bộ cờ vua).
- He applied to a music talent show. (Anh ấy đã nộp đơn tham gia chương trình tìm kiếm tài năng âm nhạc).
1.2. Applied đi với giới từ gì? “Applied” còn đi cùng “for”

Nếu bạn muốn mô tả một người thực hiện một yêu cầu chính thức hoặc nộp đơn xin một cái gì đó, thường liên quan đến công việc/ cơ hội/ vị trí, bạn có thể sử dụng cụm động từ “applied for”. Cấu trúc chuẩn: Somebody + applied for + something. Ví dụ:
- My friend and I applied for internship positions at this company. (Tôi và bạn của mình đã nộp đơn xin vị trí thực tập tại công ty này).
- This research team applied for funding for their research. (Nhóm nghiên cứu sinh này đã nộp đơn xin tài trợ cho nghiên cứu của họ).
- She applied for an additional student exchange spot at the school. (Cô ấy đã nộp đơn xin thêm một suất học sinh trao đổi của trường học).
1.3. “Applied” còn kết hợp cùng “in”
Thực tế, chúng ta có thể sử dụng cụm từ “applied in” để diễn đạt một phương pháp/ kiến thức/ kỹ năng/ nguyên tắc nào đó được áp dụng hay thực hiện trong một bối cảnh/ lĩnh vực/ tình huống cụ thể. Cấu trúc chuẩn: Something + applied in + something. Ví dụ:
- Important medical knowledge was applied in this surgery. (Những kiến thức y khoa quan trọng đều được áp dụng trong cuộc phẫu thuật này).
- This nutritional knowledge is applied in Lan’s weight loss journey. (Những kiến thức dinh dưỡng này đều được áp dụng trong hành trình giảm cân của Lan).
- Several physics principles were applied in this generator. (Có một số nguyên tắc vật lý đã được áp dụng trong máy phát điện này).
2. Bài tập vận dụng về “applied” (đính kèm đáp án)

Điền giới từ phù hợp vào ô trống để hoàn thành các câu sau:
- These principles are only applied _____ students with a GPA below 5.
- We applied _____ a new Principles of Marketing class to be opened for the new semester
- These regulations apply _____ all vehicles.
- I applied _____ an extension of the tuition payment deadline.
- This knowledge is all applied _____ the new research.
Đáp án chuẩn: 1 – to, 2 – for, 3 – to, 4 – for, 5 – in.
Bài viết trên đây đã đề cập những kiến thức ngữ pháp quan trọng, giúp bạn hiểu rõ từ applied đi với giới từ gì. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã ghi nhớ toàn bộ cấu trúc của “applied”, đồng thời nắm vững cách dùng đúng nhé!