Appeal đi với giới từ gì? Nên đi cùng “to”, “for” hay “against”?

Khi làm các bài tập dạng Word-form hay đọc tin tức bằng tiếng Anh, bạn sẽ dễ dàng tìm thấy từ “appeal”. Tuy nhiên, có nhiều người vẫn chưa biết appeal đi với giới từ gì? Cách dùng chuẩn xác nhất ra sao? Nếu hành trình chinh phục tiếng Anh của bạn cũng gặp phải vấn đề này, đừng lo lắng nhé! Hãy theo dõi bài viết sau để biết những giới từ đi cùng “appeal” nhé!

1. Appeal đi với giới từ gì?

Sau đây là tổng cộng 3 giới từ thường xuất hiện cùng với từ “appeal” mà bạn nên hiểu rõ:

1.1. “Appeal” đi cùng với “to”

Nếu bạn muốn mô tả ai/ cái gì đó thu hút hay hấp dẫn một người nào đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cụm giới từ “appeal to”. Ví dụ:

“Appeal to” mô tả cái gì thu hút một người nào đó
“Appeal to” mô tả cái gì thu hút một người nào đó
  • The hot air balloon festival appeals to a wide range of people, from children to adults. (Lễ hội khinh khí cầu thu hút nhiều đối tượng, từ trẻ em đến người lớn).
  • The new traffic regulations have appealed to the public’s attention. (Những quy định mới về luật giao thông đã thu hút sự chú ý của người dân).
  • The store’s new strategy appeals to a lot of Gen Z young people. (Chiến lược mới của cửa hàng thu hút rất nhiều bạn trẻ gen Z).
  • This water music festival appeals to a lot of foreigners. (Lễ hội nhạc nước này hấp dẫn rất nhiều người nước ngoài).
  • The idea of skiing in Norway appeals to my younger sister. (Ý tưởng trượt tuyết tại Na Uy rất hấp dẫn đối với em gái tôi).

1.2. Appeal đi với giới từ gì? Cấu trúc “appeal + for”

Trong trường hợp bạn cần mô tả ai/ tổ chức nào đó muốn kêu gọi/ thỉnh cầu người/ tổ chức nào đó, bạn có thể tham khảo cụm giới từ “appeal for”. Ví dụ:

“Appeal + for” mô tả ai kêu gọi/ thỉnh cầu người nào đó
“Appeal + for” mô tả ai kêu gọi/ thỉnh cầu người nào đó
  • The general appealed for the patriotism of all the people. (Đại tướng kêu gọi lòng yêu nước của toàn bộ người dân).
  • The “Rose Shelter” charity is appealing for donations. (Tổ chức từ thiện “Mái ấm hoa hồng” đang kêu gọi quyên góp).
  • The police appealed for calm among the people after the sudden attack by reactionary forces. (Công an kêu gọi người dân bình tĩnh sau cuộc tấn công bất ngờ của quân phản động).
  • She appealed to the school for a transfer to another class. (Cô ấy thỉnh cầu nhà trường cho cô ấy chuyển sang lớp khác).
  • The company appealed to employees to participate in the new training course. (Công ty kêu gọi nhân viên tham gia khóa đào tạo mới).

1.3. “Appeal” còn đi cùng “against”

Trong ngữ pháp tiếng Anh, chúng ta sẽ sử dụng cụm giới từ “appeal against” khi cần diễn đạt một người/ tổ chức muốn kháng cáo hay phản đối ai/ điều gì đó. Ví dụ:

Appeal đi với giới từ gì? Cách dùng của “appeal against”
Appeal đi với giới từ gì? Cách dùng của “appeal against”
  • Company M decided to appeal against the decision made by the court. (Công ty M quyết định kháng cáo lại quyết định do tòa án đưa ra).
  • She plans to appeal against the tax penalty she received. (Cô ấy dự định khiếu nại giấy phạt thuế mà cô ấy nhận được).
  • The parents decided to appeal against the disciplinary action taken by the school against their son. (Phụ huynh quyết định khiếu nại hành động kỷ luật con trai của nhà trường).
  • The team plans to appeal against the referee’s decision to issue a penalty card. (Đội bóng dự định khiếu nại quyết định đưa thẻ phạt của trọng tài).
  • The residents appealed against the construction of the new high-rise building. (Người dân đã kháng cáo việc xây tòa nhà cao tầng mới).

2. Appeal đi với giới từ gì? Bài tập vận dụng (đính kèm đáp án)

Điền giới từ phù hợp với từ “appeal” vào ô trống để hoàn thành các câu sau:

  1. The charity made an urgent ______ donations to help the earthquake victims.
  2. His lawyer filed an ______ the court’s decision.
  3. This new fashion trend doesn’t really ______ me.
  4. The company issued an ______ customers to be patient while they fixed the issue.
  5. The environmental activists launched an ______ deforestation in the area.

Đáp án: 1 – appeal for, 2 – appeal against, 3 – appeal to, 4 – appeal to, 5 – appeal against.

Bài viết trên đây là những kiến thức ngữ pháp quan trọng của từ vựng “appeal” và giới từ. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã hiểu rõ appeal đi với giới từ gì, đồng thời ghi nhớ cách dùng chuẩn rồi nhé!

Bình luận đã bị đóng.