Along được biết đến là một giới từ trong tiếng Anh với tần suất sử dụng khá thường xuyên. Tuy nhiên, không phải ai cũng nắm rõ cấu trúc cũng như cách sử dụng của từ này. Để biết along đi với giới từ gì, cấu trúc ra sao giúp hạn chế nhầm lẫn, hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.

Định nghĩa từ along
Along là một giới từ trong tiếng Anh và theo sau sẽ là một danh từ. Trong một vài trường hợp, chúng cũng được sử dụng như một trạng từ.
Đối với giới từ, along sẽ mang nghĩa là “dọc theo, xuyên suốt”. Đối với với mỗi văn phong, hoàn cảnh hay khi đi với một cụm động từ thì “ Along” lại mang theo một ý nghĩa khác
Cấu trúc và cách dùng của along
Để các bạn có thể biết cách sử dụng từ along một cách chính xác, hãy cùng đến với phần tiếp theo này của bài viết nhé.
- Đầu tiên, khi along được sử dụng như một trạng từ, nó không được theo sau bởi một danh từ.
Ví dụ: He brought her children along. (Anh ấy dẫn các con đi cùng.)
- Sử dụng along để nói về chuyển động trên hoặc bên cạnh một dòng.
Ví dụ: She hurried along the road towards us. (Cô ấy vội vã dọc đường về phía chúng tôi.)
- Along được sử dụng với các danh từ như đường, sông, đường, vv: các từ chỉ những thứ có hình dạng mỏng dài.
Ví dụ: There were sailing along the western coast of India. (Có những người đi thuyền dọc theo bờ biển phía tây của Ấn Độ.)
- Along cũng có thể được sử dụng để chỉ một địa điểm trên hoặc bên cạnh sông hoặc đường.
Ví dụ: Gunshots were heard from somewhere along the road. (Tiếng súng đã được nghe thấy từ đâu đó dọc theo con đường.)
- Along còn có nghĩa là “đến nơi có ai đó đang ở” hoặc “đến nơi mà điều gì đó đang xảy ra”.
Ví dụ: Finally a truck came along, and we all jumped in. (Cuối cùng thì một chiếc xe tải chạy đến, và tất cả chúng tôi cùng nhảy vào.)
- Along mang nghĩa là “đến” trong một vài cấu trúc.
Ví dụ: The manager will arrive in a few minutes. (Người quản lý sẽ đến sau vài phút.)

Along đi với giới từ gì?
Việc Along đi với giới từ gì sẽ tuỳ thuộc vào ngữ cảnh. Trong đó, phổ biến nhất là Along with để diễn tả sự đồng hành, đi kèm với ai hoặc cái gì. Cụ thể:
Cách dùng |
Ví dụ |
Along with đứng sau danh từ trong câu mệnh đề |
The teacher gave us a list of supplies along with detailed instructions for the project. (Cô giáo đã cho chúng tôi một danh sách vật dụng cùng với hướng dẫn chi tiết cho dự án.) I brought a camera along with my binoculars to observe the wildlife. (Tôi mang theo máy ảnh cùng với ống nhòm để quan sát động vật hoang dã.) |
Along with đứng trước danh từ trong câu mệnh đề |
The package was sent with a tracking number, along with a return address label. (Gói hàng được gửi kèm theo số theo dõi và nhãn địa chỉ trả hàng.) |
Along with đứng sau động từ trong câu mệnh đề |
The singer performed along with a live orchestra. (Ca sĩ biểu diễn cùng với dàn nhạc giao hưởng trực tiếp.) |
Như vậy, bạn đã nắm rõ along đi với giới từ gì rồi chứ? Hy vọng với những chia sẻ trên đã giúp bạn hiểu hơn về từ vựng này và áp dụng trong học tiếng Anh một cách hiệu quả.