“Agree” là từ vựng được dùng khá nhiều trong quá trình học tiếng Anh, nhưng lại có nhiều cấu trúc tương đối phức tạp. Vậy agree đi với giới từ gì? Lúc nào thì chúng ta nên kết hợp với “with”, “to”, “on” và “about”? Trong bài chia sẻ sau, chúng tôi sẽ nêu rõ mọi cấu trúc phổ biến của “agree”, hãy theo dõi cẩn thận nhé!
1. Agree đi với giới từ gì? 4 Giới từ đi cùng “agree”
Dưới đây là 4 giới từ đi cùng với “agress”:
1.1. Agree + with
Đây là cấu trúc thể hiện rõ ràng sự đồng ý của bạn đối với với ý kiến, ý tưởng, hành động hay quan điểm của người nào đó. Theo đó, đi sau “agree with” có thể là N, something hoặc do something.
Cấu trúc thứ 1: Agree + with + N / sth
Ví dụ:
- I agree with the decisions made by the school. (Tôi đồng ý với các quyết định do trường đưa ra).
- I agree with the suggestions made in the group meeting. (Tôi đồng ý với những đề xuất được đưa ra trong cuộc họp của nhóm).
Cấu trúc thứ 2: Agree + with + doing something
Ví dụ:
- I agree with Xuân buying a new laptop instead of repairing it for the fourth time. (Tôi đồng ý với việc Xuân mua một chiếc laptop mới thay vì sửa lần thứ 4).
- I agree with the Marketing department implementing a new communication strategy. (Tôi đồng ý với việc phòng Marketing triển khai chiến lược truyền thông mới).
1.2. Agree đi với giới từ gì? Cấu trúc “agree to + sth/do sth”
Cấu trúc này phù hợp để áp dụng trong trường hợp bạn muốn thể hiện đồng ý của mình đối với yêu cầu, đề xuất hay điều kiện nào đó. Vì vậy, theo sau “agree to” thường sẽ là “something” hoặc “do something”.
Cấu trúc chuẩn: Agree + to + sth/ do sth
Ví dụ:
1.3. Agree đi với giới từ about
Bạn có thể áp dụng cấu trúc này cho trường hợp các bên đều đồng ý với nhau trước một thông tin, quan điểm hay ý kiến nào đó.
Cấu trúc chuẩn: Agree + about + sth
Ví dụ:
- The CEO and the employees agree about the importance of brand positioning. (CEO và nhân viên đồng lòng về sự quan trọng của định vị thương hiệu).
- They agree about the need for new traffic regulations. (Họ đồng ý về sự cần thiết của những quy định mới trong luật giao thông).
1.4. Agree + on
Đây là cấu trúc bạn nên dùng khi các bên đều đồng ý hay đạt được sự thỏa thuận đối với một quyết định hoặc vấn đề nào đó.
Cấu trúc chuẩn: Agree + on+ something
Ví dụ:
- They finally agreed on the guest list for the music show. (Họ cuối cùng cũng đạt được thỏa thuận chung về danh sách khách mời góp mặt trong show âm nhạc).
- We need to agree on a date for the running race next month. (Chúng ta đồng ý về ngày tổ chức cuộc thi chạy vào tháng tới).
2. Bài tập về “agree” và giới từ (có đính kèm đáp án)
Khoanh vào đáp án chính xác để hoàn thành các câu sau:
- We need to _________ a date for the next meeting.
a) agree with b) agree to c) agree on d) agree about
- The two companies finally _________ the terms of the merger.
a) agree with b) agree to c) agree on d) agree about
- I don’t _________ his idea of going on vacation in the middle of winter.
a) agree with b) agree to c) agree on d) agree about
- The students _________ the teacher’s decision to postpone the exam.
a) agree with b) agree to c) agree on d) agree about
- She _________ her friend’s suggestion to go to the concert.
a) agree with b) agree to c) agree on d) agree about
Đáp án: 1 – c, 2 – c, 3 – a, 4 – a, 5 -b
Trên đây là tổng hợp các cấu trúc liên quan đến từ vựng thể hiện sự đồng ý là agree. Mong rằng với những gì chúng tôi đã đề cập, bạn sẽ biết được agree đi với giới từ gì và cách sử dụng chuẩn chỉnh các cấu trúc cho từng ngữ cảnh cụ thể nhé!