Khám phá: Advise đi với giới từ gì để áp dụng hiệu quả

Động từ advise vừa có thể đóng vai trò nội động từ và ngoại động từ trong câu. Nghĩa của từ này là đưa ra lời khuyên đối với ai đó khi đứng một mình và được áp dụng một cách phong phú hơn khi kết hợp với các từ vựng khác. Vậy advise đi với giới từ gì, cấu trúc của câu khi sử dụng advise ra sao? Cùng khám phá ngay trong bài viết sau đây để có cho mình câu trả lời nhé.

Advise nghĩa là gì?
Advise nghĩa là gì?

Từ vựng Advise nghĩa là gì?

Advise là một động từ và nó có thể đóng vai trò nội động từ và ngoại động từ trong câu. Từ này mang theo nghĩa là đưa ra lời khuyên cho một ai đó.

Động từ sẽ được sử dụng ở ngôi thứ nhất để đưa ra lời khuyên dành cho các đối tượng giao tiếp đứng ở ngôi thứ hai. Đồng thời, cũng có thể dùng để thuận lại lời khuyên cho một người khác.

Ví dụ:

Advise đóng vai trò là nội động từ

In case you go abroad, I advise you to carry your passport will you at all times. (Trong trường hợp bạn đi nước ngoài, tôi khuyên bạn nên mang theo hộ chiếu mọi lúc.)

Advise đóng vai trò là ngoại động từ

I’d advise buying your tickets in advance if you want to go to Blackpink’s concert. (Tôi khuyên bạn nên mua vé trước nếu bạn muốn đến xem buổi hòa nhạc của Blackpink.)

Note: Trong trường hợp advise được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa cung cấp cho ai đó một thông tin chính tống về vấn đề gì đó thì nó luôn là ngoại động từ.

Ví dụ:

Experts advise that sunscreen be reapplied every one to two hours. (Các chuyên gia khuyên rằng nên thoa lại kem chống nắng sau mỗi 1-2 giờ.)

Advise đi với giới từ gì?

Advise đi với giới từ gì là một trong những cấu trúc được sử dụng phổ biến. Thông thường advise thường được kết hợp với giới từ “against”, “on”, và “about”. Khi đi cùng giới từ against, advise truyền đạt ý nghĩa khuyên ai đó không nên làm một điều gì đó.

S + advise (+O) + against + V-ing + (O).

Ví dụ:

My doctor advised me against eating red meat. (Bác sĩ khuyên tôi không nên ăn thịt đỏ.)

Trái lại, khi kết hợp với giới từ “on” hoặc “about”, cấu trúc này mang nghĩa đưa ra lời khuyên về một chủ đề hoặc lĩnh vực nào đó mà người sử dụng có kiến thức hoặc kỹ năng về chủ đề này.

S + advise (+O) + on/about +N + (O).

Ví dụ:

The English instructor advises the pupils on how to write an academic essay. (Giảng viên tiếng Anh tư vấn cho học sinh cách viết một bài luận học thuật.)

Advise đi với giới từ gì?
Advise đi với giới từ gì?

Các cấu trúc Advise thông dụng khác

Ngoài cách kết hợp với giới từ, advise cũng được sử dụng với những cấu trúc thông thường khác sau đây:

Advise to V

Đối với công thức advise sb to V, advise sẽ được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa khuyên bảo ai đó nên làm hoặc không nên làm một việc gì đó.

S + advise + (O) + to do something hoặc S + advise + (O) + not to do something 

Ví dụ:

  • My professor advised me not to use this article in my thesis. (Giáo sư của tôi khuyên tôi không nên sử dụng bài báo này trong luận án của mình.)
  • My father advised me to enroll in this course. (Cha tôi khuyên tôi nên đăng ký khóa học này.)

Advise V-ing

Cấu trúc advise V-ing được sử dụng để biểu đạt ý nghĩa tương tự và chỉ khác nhau về mặt cấu trúc và cách chia động từ.

S + advise + V-ing

Ví dụ:

  • The university advises checking for plagiarism before submission. (Các trường đại học khuyên nên kiểm tra đạo văn trước khi nộp hồ sơ.)

Advise + clause

Khi advise kết hợp với một mệnh đề thì nó vẫn sẽ biểu thị ý nghĩa là khuyên ai đó nên làm điều gì đó.

S + advise + (O) + that + S + (should) + V + (O).

Ví dụ:

  • The teacher advises that students should not use unreliable sources on Internet as their main research materials. (Giáo viên khuyên sinh viên không nên sử dụng các nguồn không đáng tin cậy trên Internet làm tài liệu nghiên cứu chính của mình.)
Áp dụng công thức để sử dụng từ vựng này hiệu quả
Áp dụng công thức để sử dụng từ vựng này hiệu quả

Có thể thấy, công thức Advise đi với giới từ gì rất phong phú, đa dạng, phù hợp với nhiều bối cảnh khác nhau. Hãy ghi chép lại để sử dụng khi cần thiết nhé.

Bình luận đã bị đóng.