Advantage đi với giới từ gì là một trong những thông tin mà người học tiếng Anh cần phải nắm được. Danh từ này mang nghĩa là lợi thế hoặc ưu thế. Khi kết hợp với giới từ, chúng sẽ mang nhiều hàm nghĩa khác nữa giúp bạn sử dụng cụm từ này một cách phong phú hơn. Cùng theo dõi chi tiết hơn về những thông tin này trong bài viết dưới đây nhé.
Advantage là gì?
Advantage được biết đến là một danh từ trong tiếng Anh mang nghĩa là lợi thế hoặc ưu thế. Nó chỉ một yếu tố hoặc điều kiện nào đó giúp bạn đạt được kết quả tốt hơn, dễ hơn so với người khác.
Ví dụ:
- Having a good education is an advantage in the job market. (Có trình độ học vấn tốt là một lợi thế trên thị trường lao động.)
- Using a planner can be a great advantage for managing your time effectively. (Sử dụng một cuốn sổ kế hoạch có thể là một lợi thế lớn để quản lý thời gian hiệu quả.)
Advantage đi với giới từ gì?
Advantage đi với giới từ gì? Ngay sau đây sẽ là câu trả lời dành cho những ai đang quan tâm đến thông tin này. Cùng khám phá nhé.
Advantage of
Cấu trúc advantage + of mang nghĩa là lợi thế của một điều gì đó hoặc một lợi ích từ việc sử dụng điều gì đó.
Ví dụ:
- The advantage of living in the city is access to better healthcare facilities. (Lợi thế của việc sống ở thành phố là tiếp cận các cơ sở chăm sóc sức khỏe tốt hơn.)
- The advantage of using renewable energy is that it helps reduce carbon emissions and promotes sustainability. (Lợi thế của việc sử dụng năng lượng tái tạo là giúp giảm khí thải carbon và thúc đẩy sự bền vững.)
Advantage in
Cấu trúc advantage + in thể hiện lợi thế trong một lĩnh vực hoặc một tình huống cụ thể nào đó. Khi muốn so sánh giữa các đối tượng khác nhau, người nói sẽ sử dụng cụm từ này. Chúng sẽ giúp bạn làm rõ được bên nào có ưu thế hơn bên kia trong một khía cạnh nào đó. Phía sau in là danh từ phải rõ ràng và cụ thể để thể hiện chính xác lợi thế đang nói đến.
Ví dụ:
- She has a significant advantage in the competition due to her extensive experience. (Cô ấy có một lợi thế đáng kể trong cuộc thi nhờ vào kinh nghiệm dày dặn của mình.)
- Small businesses have an advantage in terms of flexibility. (Các doanh nghiệp nhỏ có lợi thế về tính linh hoạt.)
Advantage over
Cụm từ an advantage over sẽ được sử dụng để chỉ sự khác biệt rõ rệt về lợi ích hoặc khả năng giúp bạn đạt được kết quả tốt hơn.
Ví dụ:
- The home team has a psychological advantage over the visiting team. (Đội chủ nhà có lợi thế về tâm lý so với đội khách.)
- Having a background in science gives students an advantage over their peers in advanced math courses. (Có nền tảng về khoa học giúp học sinh có lợi thế hơn so với các bạn cùng lớp trong các khóa học toán nâng cao.)
Advantage to
Advantage to là một cụm từ dùng để chỉ lợi ích hoặc lợi thế của một người, nhóm hay vật phẩm. Điều này nhận được từ một hành động, điều kiện hoặc sự thay đổi cụ thể nào đó.
Ví dụ:
- It will be to his advantage to learn Chinese before going to China. (Sẽ có lợi cho anh ấy nếu học tiếng Trung trước khi sang Trung Quốc.)
- There’s a significant advantage to learning multiple languages in today’s globalized world. (Có một lợi thế đáng kể khi học nhiều ngôn ngữ trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay.)
Bài tập vận dụng
Chọn đáp án đúng để hoàn thiện câu dưới đây:
1. The company tried to __________ the new software to improve its productivity.
A. Exploit B. Utilize C. Make use of
2. To succeed in a competitive market, you need to __________ your existing resources effectively.
A. Leverage B. Capitalize on C. Harness
3. She decided to __________ the opportunity to learn new skills during her internship.
A. Benefit from B. Make (good) use of C. Exploit
4. We should __________ the current trends to increase our market share.
A. Make the best of B. Harness C. Utilize
5. He had to __________ his experience and network to secure the job offer.
A. Capitalize on B. Benefit from C. Make use of
Đáp án:
1. B |
2. A |
3. B |
4. B |
5. A |
Bạn đã nắm rõ Advantage đi với giới từ gì rồi chứ? Hy vọng thông qua đó đã có thể giúp bạn cải thiện được trình độ tiếng Anh của mình.