Admitted đi với giới từ gì? Cách sử dụng admitted như thế nào?

Động từ admitted là một từ tương đối phổ biến đối với bộ môn tiếng Anh, là từ được sử dụng để thừa nhận sự việc hoặc thừa nhận hành động. Qua bài viết sau đây, hãy cùng tìm hiểu admitted là gì và admitted đi với giới từ gì, cấu trúc sử dụng của động từ này như thế nào nhé.

Admitted là gì?

Trước khi tìm hiểu các kiến thức về admitted đi với giới từ gì, các bạn cần phải hiểu ý nghĩa động từ admit. Admit là một động từ có ý nghĩa là được nhận vào hoặc thừa nhận. Tuy nhiên, nghĩa thừa nhận được sử dụng nhiều hơn và được dùng kết hợp cùng những động từ khác.

Động từ admit có những dạng cơ bản sau:

  • Dạng nguyên thể: admit
  • Ngôi thứ ba số ít: admits
  • Hiện tại phân từ: admitting
  • Quá khứ đơn: admitted

Như vậy, admitted là quá khứ đơn của động từ admit và có nghĩa chung là thừa nhận.

Admitted đi với giới từ gì?

Admitted đi với giới từ gì cũng là một kiến thức quan trọng liên quan đến động từ này. Admitted được sử dụng nhiều nhất với cấu trúc là admitted + to nghĩa là được chấp nhận vào đâu đó. Kết hợp từ này dùng để đề cập về việc được nhận vào một tổ chức nào đó.

Ví dụ: She was admitted to University of Economics Ho Chi Minh City (Cô ấy đã được nhận vào trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh).

Ngoài ra, admitted đi với giới từ gì còn được dùng với cấu trúc admitted somebody to/into something.

Đây là cấu trúc được dùng để diễn tả việc cho phép ai đó đi vào một địa điểm nào đó. Cụ thể:

S + admitted + sb + to/into + sth

Ví dụ:

  • The zoo admitted children under 7 for free (Vườn bách thú cho phép trẻ em dưới 7 tuổi vào cổng miễn phí).
  • The staff admitted her friend into the concert for free (Nhân viên của buổi hòa nhạc cho phép bạn của của cô ấy vào cổng miễn phí).
Giải đáp thắc mắc admitted đi với giới từ gì
Giải đáp thắc mắc admitted đi với giới từ gì

Cấu trúc của động từ admit

Bên cạnh admitted đi với giới từ gì thì động từ admitted còn được sử dụng với nhiều cấu trúc khác nhau.

Ôn luyện cấu trúc của động từ admit
Ôn luyện cấu trúc của động từ admit

Admitted + Ving

Đây là cấu trúc chung dùng để thừa nhận về những chuyện đúng, chuyện không đúng hoặc diễn tả sự không thừa nhận một sự việc, bao gồm:

S + admitted + to + Ving

Ví dụ:

  • Susan admitted to making a mistake in her homework (Susan thừa nhận rằng cô ấy đã phạm phải một lỗi sai khi làm bài tập về nhà).
  • John admitted to lying about his math score (John thừa rằng rằng anh ấy đã nói dối về điểm số môn Toán).

S + admitted + to + not + Ving

Ví dụ:

  • She admitted to not reading the instructions before using ( Cô ấy thừa nhận đã không đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng).
  • He admitted to not checking his message so he missed the meeting (Anh ấy thừa nhận đã không kiểm tra tin nhắn nên đã bỏ lỡ cuộc họp).

S + not + admit + to +Ving

Ví dụ:

  • She not admit to plagiarizing Sue’s work (Cô ấy không thừa nhận đã đạo nhái tác phẩm của Sue).
  • He not admit to stealing money from his mother (Anh ấy không thừa nhận đã trộm tiền của mẹ).

Admitted + N

Admitted khi kết hợp với danh từ sẽ có ý nghĩa muốn thừa nhận vấn đề gì đó, cấu trúc cụ thể:

S + admitted + (to) + N

Ví dụ:

  • The company admitted its mistake, which led to the release of low-quality products (Công ty đã thừa nhận sai sót của mình, dẫn đến việc cho ra mắt những sản phẩm kém chất lượng).
  • The singer admitted his involvement in the scandals (Ca sĩ này đã thừa nhận sự liên quan của anh ấy đến vụ bê bối).

Bài tập kèm đáp án

Kế tiếp, hãy cùng ôn luyện kiến thức với các bài tập điền vào chỗ trống sau đây nhé.

  1. He … to the university.
  2. She … lying her parents about her relationship with John.
  3. She … cheating in the exam.

Đáp án của các bài tập trên:

  1. admitted
  2. admitted to
  3. not admit to

Admitted đi với giới từ gì là kiến thức quan trọng bởi đây là một động từ được sử dụng rất nhiều khi giao tiếng bằng tiếng Anh. Hãy ôn luyện kiến thức ngay từ các định nghĩa và bài tập tại bài viết trên để học tập thật tốt các bạn nhé.

Bình luận đã bị đóng.