“Admire” là một động từ có tần suất xuất hiện cao trong các bài tập về Word-form và giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, mang nghĩa “ngưỡng mộ”. Tuy nhiên, không mấy ai biết admire đi với giới từ gì. Nếu bạn cũng đang gặp khó khăn ở vấn đề này, đừng lo lắng nhé! Sau đây, chúng tôi sẽ bật mí toàn bộ giới từ thường xuất hiện cùng “admire” và cách dùng chuẩn nhất!
1. Admire có nghĩa là gì?
Trước khi khám phá đáp án chuẩn xác cho câu hỏi: “admire đi với giới từ gì” của nhiều người, bạn nhất định phải hiểu rõ ý nghĩa của từ này.
1.1. Ý nghĩa của “admire”
Theo từ điển tiếng Anh, “admire” là một động từ có phiên âm /ədˈmaɪər/ và mang 2 nghĩa sau:

- Admire: Tôn trọng/ khâm phục một ai nào đó trước những gì họ đã thực hiện hoặc vì phẩm chất tốt đẹp của họ. Ví dụ: I really admire Lan’s perseverance and diligence in learning languages. (Tôi rất ngưỡng mộ sự kiên trì và chăm chỉ trong việc học ngôn ngữ của Lan).
- Admire: Ngắm nhìn/ chiêm ngưỡng cái gì đó. Ví dụ: The cherry blossom viewing festival at the Han River area in South Korea is very famous, and many people come here to admire the magnificent beauty of these flowers. (Lễ hội ngắm hoa anh đào tại khu vực sông Hàn ở Hàn Quốc rất nổi tiếng, nhiều người đến đây để chiêm ngưỡng vẻ đẹp lộng lẫy của những bông hoa này).
1.2. Các dạng từ của từ vựng “admire”
Dạng từ của “admire” không quá phức tạp, cụ thể như sau:
Dạng từ của “admire” |
|||
Loại từ |
Cách viết |
Phiên âm |
Ý nghĩa |
Tính từ |
admirable |
/ˈæd.mə.rə.bəl/ |
đáng ngưỡng mộ |
Trạng từ |
admirably |
/ˈæd.mə.rə.bli/ |
một cách đáng ngưỡng mộ |
Danh từ |
admiration |
/ˌæd.məˈreɪ.ʃən/ |
sự ngưỡng mộ |
admirer |
/ədˈmaɪr.ɚ/ |
người hâm mộ |
2. Admire đi với giới từ gì?
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ này thường kết hợp cùng “for”. Theo đó, chúng ta sẽ có tổng cộng 2 cách sử dụng như sau:
2.1. Cấu trúc 1: S + admire + sb/sth + for sth

Nếu bạn muốn mô tả một người cảm thấy nể phục/ ngưỡng mộ ai hay cái gì vì nguyên nhân/ lý do nào đó, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay cấu trúc phổ biến này. Ví dụ:
- Her classmates admire Huong for her persistence in improving her math scores. (Các bạn cùng lớp ngưỡng mộ Hương vì sự kiên trì của cô ấy trong việc cải thiện điểm môn Toán).
- The new student admires the class monitor for his excellent English pronunciation. (Học sinh mới chuyển trường ngưỡng mộ lớp trưởng vì khả năng phát âm tiếng Anh chuẩn của anh ấy).
- We admire people working in Ho Chi Minh City for their dedication to their work. (Chúng tôi ngưỡng mộ người làm việc tại Thành phố Hồ Chí Minh vì sự cố gắng của họ trong công việc của họ).
- I admire students at M school for their cute school uniforms. (Tôi ngưỡng mộ sinh viên trường M vì đồ đồng phục dễ thương của trường họ).
2.1. Admire đi với giới từ gì? Cấu trúc 2: S + admire + sb+ for doing sth

Thông thường, chúng ta sẽ cùng cấu trước này để mô tả rõ sự ngưỡng mộ/ nể phục/ tôn trọng của mình dành cho ai đó vì điều họ đã làm. Ví dụ:
- I admire Tuan for finishing the draft for this afternoon’s meeting in just two hours. (Tôi ngưỡng mộ Tuấn vì anh ấy chỉ dành 2 tiếng để viết xong bản thảo cho cuộc họp chiều nay).
- We admire our manager for spending her days off cooking for elderly people living alone. (Chúng tôi ngưỡng mộ quản lý vì cô ấy luôn dành ngày nghỉ để nấu ăn cho các cụ già neo đơn).
- The staff admires him for handling the shop’s troublemaker. (Nhân viên ngưỡng mộ anh ấy vì đã xử lý người phá rối cửa hàng).
- My friend and I admire this actress for always baking sweets for her fans. (Tôi và bạn của mình ngưỡng mộ diễn viên này vì cô ấy luôn nấu bánh ngọt tặng cho người hâm mộ).
Trên đây là những kiến thức chuẩn về ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn hiểu admire đi với giới từ gì. Mong rằng với những gì chúng tôi chia sẻ, bạn đã ghi nhớ cách dùng chính xác của những cấu trúc liên quan đến động từ “admire” rồi nhé!