Acquainted đi với giới từ gì? Ghi nhớ giới từ theo sau “acquainted” chỉ 5 phút

Đối với những bạn đang học ngôn ngữ Anh, chắc hẳn bạn sẽ nghĩ ngay đến tính từ “acquainted” khi muốn thể hiện bạn quen thuộc với ai hay cái gì đó. Tuy nhiên, liệu bạn có từng để ý rằng tính từ này đôi khi không đi một mình mà sẽ kết hợp cùng giới từ không? Ở bài chia sẻ sau, chúng tôi sẽ giúp bạn biết acquainted đi với giới từ gì nhé!

1. Acquainted có nghĩa là gì? Phiên âm cụ thể ra sao?

Trước khi biết acquainted đi với giới từ gì, chúng ta cần hiểu rõ về nghĩa của nó. Theo đó, “acquainted” được biết đến rộng rãi như một tính từ sở hữu sắc thái trang trọng và có phần phiên âm là /əˈkweɪntɪd/. Khi muốn mô tả rõ ràng, chuẩn xác sự hiểu biết sâu sắc hay quen thuộc của bạn trước ai, lĩnh vực hay bất kỳ vấn đề cụ thể nào, bạn hoàn toàn có thể áp dụng ngay từ này vào câu.

Bởi vì tính trang trọng, nên “acquainted” có tần suất xuất hiện cao ở các văn bản hành chính, học thuật cũng như những cuộc giao tiếp chính thức. Có đôi lúc, người ta cũng dùng tính từ này khi cần nhấn mạnh về kinh nghiệm hay sự hiểu biết của họ trong một chủ đề nào đó.

Acquainted đi với giới từ gì? "Acquainted" sở hữu tính trang trọng
Acquainted đi với giới từ gì? “Acquainted” sở hữu tính trang trọng

Ví dụ:

  • I am well acquainted with the company’s employee policies. (Tôi đã quá quen thuộc đối với những chính sách dành cho nhân viên của công ty).
  • I got acquainted with Tan at the agricultural production conference last year. (Tôi và Tân đã quen nhau trong hội nghị về việc sản xuất nông nghiệp diễn ra vào năm ngoái).
  • She is well acquainted with her brothers’ pranks. (Cô ấy đã quá quen thuộc đối với những trò chơi khăm của anh trai mình).

Không chỉ đơn thuần là một tính từ mô tả rõ sự quen biết, mà còn giữ vai trò là một quá khứ phân từ của động từ “acquaint”, được hiểu là “làm quen” hay “giới thiệu”. Ví dụ: He took the time to acquaint himself with the puppy he had adopted. (Anh ấy dành thời gian để làm quen với chú chó con mà anh ấy mới nhận nuôi).

2. Tính từ acquainted đi với giới từ gì?

Tính từ "acquainted" thường chỉ kết hợp giới từ "with"
Tính từ “acquainted” thường chỉ kết hợp giới từ “with”

Có thể nói rằng, giới từ “with” chính là người bạn đồng hành không thể không nhắc đến của tính từ “acquainted”. Theo đó, cụm giới từ “acquainted with” là công cụ chuẩn xác nhất để bạn mô tả rõ ràng sự hiểu biết và am hiểu của mình.

Cấu trúc chuẩn: S + (be) + acquainted + with + O

Ví dụ:

  • She is very well acquainted with the knowledge related to glassware. (Cô ấy rất am hiểu về kiến thức liên quan đến đồ thủy tinh)
  • He is thoroughly acquainted with the ways to deliver an engaging presentation. (Anh ấy rất am hiểu về cách để tạo ra một bài thuyết trình thu hút người xem”.
  • We became acquainted with each other at the food festival in Saigon last year. (Chúng tôi đã quen nhau tại lễ hội ẩm thực diễn ra tại Sài Gòn vào năm ngoái).
  • I am very well acquainted with my neighbors’ newborn baby. (Tôi rất quen thuộc với đứa trẻ mới sinh của gia đình hàng xóm).
  • I am very well acquainted with developing marketing strategies for a new product. (Tôi rất am hiểu về cách lên chiến lược quảng cáo cho một sản phẩm mới).
Acquainted đi với giới từ gì? Cấu trúc "acquainted with" + "by"
Acquainted đi với giới từ gì? Cấu trúc “acquainted with” + “by”

Cụm từ “acquainted with” khá linh hoạt, nó còn có thể đi cùng với giới từ “by” để mô tả rõ sự quen biết thông qua một yếu tố trung gian.

Ví dụ:

  • I became acquainted with her by working on a research project together. (Tôi và cô ấy đã quen biết nhau khi cùng thực hiện cùng một đề tài nghiên cứu).
  • I was acquainted with my boyfriend through my parents’ introduction. (Tôi quen với bạn trai của mình thông qua sự giới thiệu của bố mẹ).
  • I became acquainted with my new friend by attending the water festival together. (Tôi quen với người bạn mới qua việc cùng nhau tham gia lễ hội nước).

Bài chia sẻ đã tổng hợp đầy đủ các thông tin nhằm giải đáp thắc mắc muôn thuở của nhiều bạn là: “Acquainted đi với giới từ gì?”. Thực tế, tính từ này chỉ thường kết hợp cùng giới từ “with”, mô tả rõ ràng sự hiểu biết hay am hiểu đối với ai/ cái gì đó.

Bình luận đã bị đóng.