Thực tế, hầu hết các từ vựng tiếng Anh đều có thể đi cùng với giới từ và “absent” cũng như thế. Vậy những giới từ nào sẽ đi cùng với “absent”? Cách dùng chúng ra sao? Trong bài chia sẻ sau, chúng tôi sẽ giúp bạn biết rõ absent đi với giới từ gì, cách dùng chuẩn chỉnh và bài tập thực hành (có đính kèm đáp án). Hãy theo dõi ngay bây giờ nhé!
1. Từ “absent” có nghĩa là gì?
Trước khi tìm hiểu chủ đề chính của bài viết là: “absent đi cùng với giới từ gì?”, bạn cần hiểu rõ nghĩa của từ này. Theo từ điển tiếng Anh, absent có phiên âm là /ˈæb.sənt/ và được hiểu theo các nghĩa sau:

1.1. Absent dưới dạng tính từ
Khi là một tính từ, “absent” mang nghĩa là vắng mặt, không tồn tại hay không có mặt ở nơi nào đó. Bạn cũng có thể hiểu theo nghĩa thẫn thờ hoặc không tập trung.
Ví dụ:
- Sony had an absent look on his face, as if his mind was somewhere else (Sony có một khuôn mặt thẫn thờ, tâm trí không tập trung).
- Feelings of family were absent from my childhood memories. (Tình cảm gia đình không hề tồn tại trong ký ức thời niên thiếu của tôi).
- The teacher’s mind seemed absent throughout the entire lesson. (Tâm trí của giáo viên dường như không tập trung trong suốt buổi học).
1.2. Absent dưới dạng động từ
Khi là một động từ, “absent” mang nghĩa là không tiện hay vắng mặt trong một tình huống trang trọng.
Ví dụ:
- After a hasty apology, Lan absented herself from the company’s year-end party. (Sau một lời xin lỗi vội vàng, Lan đã vắng mặt trong bữa tiệc cuối năm của công ty).
- He took every opportunity to be absent from the end-of-month evaluation. (Anh ấy đã tận dụng mọi cơ hội để vắng mặt trong buổi đánh giá cuối tháng).
1.3. Absent dưới dạng giới từ
Khi đóng vai trò là một giới từ, “absent” mang nghĩa không có hoặc thiếu. Ví dụ như: Absent clear guidance and a specific plan, the construction team struggled to complete the project. (Thiếu sự hướng dẫn rõ ràng và kế hoạch cụ thể, đội ngũ thi công đã vật lộn để hoàn thành dự án).
2. Absent đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập đơn giản
Sau khi hiểu nghĩa của từ “absent”, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá phần chính bài học ngày hôm nay qua nội dung sau:

2.1. “Absent” đi cùng giới từ “from”
Thông thường, “absent” sẽ được dùng kèm với giới từ “from”, mô tả rõ ràng nguồn gốc hoặc nơi mà sự vắng mặt diễn ra.
Ví dụ:
- Tuan was absent from the company’s 20th anniversary celebration because his daughter was sick. (Tuấn đã vắng mặt trong buổi kỷ niệm 20 năm của công ty vì con gái anh ấy bị bận).
- The teacher seemed to have noticed that John was absent from three consecutive classes. (Cô giáo dường như đã nhận ra John vắng mặt trong 3 tiết học liên tiếp).
- Normally, this vase would be on display, but it was absent from the exhibition due to the interruption in restoration. (Thông thường, chiếc bình này sẽ được đặt tại phòng trưng bày, nhưng nó lại vắng mặt trong buổi triển lãm vì việc phục hồi bị gián đoạn).
2.2. Absent đi với giới từ gì? Bài tập thực hành (có đình kèm đáp án)

Điền vào ô trống để hoàn thành những câu sau:
- The department head ______ from work for five consecutive days.
- Hương was absent ______ the company without her supervisor’s permission.
- Hung said he would be ______ the class reunion because it was his daughter’s birthday.
- She was absent ______ the parent-teacher conference because of work commitments.
Đáp án chuẩn chỉnh:
- has been absent
- from
- absent from
- from
Bài viết trên đây đã nêu đầy đủ, chi tiết nghĩa và giới từ đi theo sau từ “absent”. Mong rằng với tất cả thông tin mà chúng tôi đã chia sẻ, bạn đã biết rõ absent đi với giới từ gì, đồng thời ghi nhớ được cách dùng chuẩn chỉnh nhất nhé!