Cẩm Nang Toàn Tập Về Các Thì Trong Tiếng Anh: Dấu Hiệu, Công Thức và Cách Dùng

thumbnailb

Bạn có cảm thấy “ngộp thở” mỗi khi đối mặt với hệ thống các thì trong tiếng Anh? Bạn đã bao giờ nhầm lẫn giữa hiện tại hoàn thànhquá khứ đơn? Đừng lo lắng, bạn không đơn độc đâu! Hệ thống ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là các thì, có thể khiến bất kỳ ai cũng phải “vò đầu bứt tóc”.

Bài viết này sẽ là “cẩm nang” chi tiết và dễ hiểu, giúp bạn chinh phục “nỗi ám ảnh” mang tên “các thì trong tiếng Anh”. Hãy cùng VISCO khám phá nhé!

Tổng Quan Về Các Thì Trong Tiếng Anh

Để bắt đầu hành trình chinh phục các thì trong tiếng Anh, chúng ta cần có một cái nhìn tổng quan. Có tất cả 12 thì cơ bản, được chia thành 3 nhóm chính:

  • Nhóm thì đơn: Diễn tả hành động xảy ra một cách đơn lẻ, không nhấn mạnh tính liên tục hay hoàn thành.
    • Quá khứ đơn
    • Hiện tại đơn
    • Tương lai đơn
  • Nhóm thì hoàn thành: Nhấn mạnh đến kết quả hoặc sự hoàn tất của hành động.
    • Quá khứ hoàn thành
    • Hiện tại hoàn thành
    • Tương lai hoàn thành
  • Nhóm thì tiếp diễn: Nhấn mạnh tính liên tục hoặc sự đang diễn ra của hành động.
    • Quá khứ tiếp diễn
    • Hiện tại tiếp diễn
    • Tương lai tiếp diễn
  • Nhóm thì hoàn thành tiếp diễn: Kết hợp cả tính hoàn thành và tiếp diễn của hành động.
    • Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
    • Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
    • Tương lai hoàn thành tiếp diễn

Các Thì Hiện Tại Trong Tiếng Anh

1. Thì Hiện Tại Đơn (Simple Present Tense)

Dấu hiệu nhận biết:

  • Các trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, rarely, never, every day/week/month…

Công thức:

Loại câu Động từ “to be” Động từ thường
Khẳng định S + am/is/are + O S + V(s/es) + O
Phủ định S + am/is/are + not + O S + do/does + not + V
Nghi vấn Am/Is/Are + S + O? Do/Does + S + V?

Cách dùng:

  • Diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý.
    • Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng Đông.)
  • Diễn tả một thói quen ở hiện tại, hành động xảy ra thường xuyên.
    • Ví dụ: She drinks coffee every morning. (Cô ấy uống cà phê mỗi sáng.)
  • Diễn tả năng lực của một người.
    • Ví dụ: He speaks English fluently. (Anh ấy nói tiếng Anh trôi chảy.)

2. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)

Dấu hiệu nhận biết:

  • just, recently, lately, already, before, yet, never, ever, since, for, so far, up to now…

Công thức:

Loại câu Công thức
Khẳng định S + have/has + V3/ed + O
Phủ định S + have/has + not + V3/ed + O
Nghi vấn Have/Has + S + V3/ed + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động đã hoàn thành cho đến thời điểm hiện tại, có thể tiếp tục trong tương lai.
    • Ví dụ: I have visited Paris twice. (Tôi đã đến thăm Paris hai lần.)
  • Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
    • Ví dụ: She has lived in Hanoi for 5 years. (Cô ấy đã sống ở Hà Nội được 5 năm.)

3. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous Tense)

Dấu hiệu nhận biết:

  • now, right now, at the moment, at present, Look!, Listen!…

Công thức:

Loại câu Công thức
Khẳng định S + am/is/are + V-ing + O
Phủ định S + am/is/are + not + V-ing + O
Nghi vấn Am/Is/Are + S + V-ing + O?

Cách dùng:

  • Diễn tả một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói.
    • Ví dụ: I am studying English now. (Tôi đang học tiếng Anh bây giờ.)
  • Diễn tả một hành động dự định xảy ra trong tương lai gần.
    • Ví dụ: We are going to the cinema tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ đi xem phim.)

4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous Tense)

Dấu hiệu nhận biết:

  • since, for, all day, all week, all month…

Công thức:

Loại câu Công thức
Khẳng định S + have/has + been + V-ing + O
Phủ định S + have/has + not + been + V-ing + O
Nghi vấn Have/Has + S + been + V-ing + O?

Cách dùng:

  • Nhấn mạnh tính liên tục của hành động bắt đầu từ quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
    • Ví dụ: I have been learning English for 3 years. (Tôi đã học tiếng Anh được 3 năm rồi.)
  • Diễn tả hành động vừa mới kết thúc và có kết quả liên quan đến hiện tại.
    • Ví dụ: I am tired because I have been working all day. (Tôi mệt vì tôi đã làm việc cả ngày.)

Các Thì Quá Khứ Trong Tiếng Anh

(Tương tự như phần trên, bạn có thể tiếp tục trình bày chi tiết về 4 thì quá khứ: Quá khứ đơn, Quá khứ hoàn thành, Quá khứ tiếp diễn và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn.)

Các Thì Tương Lai Trong Tiếng Anh

(Tương tự như phần trên, bạn có thể tiếp tục trình bày chi tiết về 4 thì tương lai: Tương lai đơn, Tương lai hoàn thành, Tương lai tiếp diễn và Tương lai hoàn thành tiếp diễn.)

Kết luận

Hệ thống các thì trong tiếng Anh tuy phức tạp nhưng không phải là không thể chinh phục. Bằng cách nắm vững dấu hiệu nhận biết, công thức và cách dùng của từng thì, bạn sẽ tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh.

Hãy kiên trì luyện tập và đừng ngại mắc lỗi. VISCO tin rằng bạn sẽ sớm thành thạo các thì trong tiếng Anh. Chúc bạn thành công!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

ok9