Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh: Từ Vựng Và Mẫu Câu Giao Tiếp

thumbnailb

Trong thời đại hội nhập, Tiếng Anh Chuyên Ngành Kinh Doanh là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công cho bất kỳ ai hoạt động trong lĩnh vực này. Sở hữu vốn từ vựng phong phú và khả năng giao tiếp lưu loát sẽ giúp bạn tự tin đàm phán, hợp tác với đối tác quốc tế và vươn xa hơn trong sự nghiệp.

Từ vựng tiếng Anh kinh doanh: “Bỏ túi” ngay những thuật ngữ cần thiết

Lĩnh vực kinh doanh vô cùng đa dạng với muôn vàn chủ đề, mỗi chủ đề lại bao gồm vô số thuật ngữ chuyên ngành. Để giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ, hãy cùng Langmaster phân loại và khám phá từ vựng tiếng Anh kinh doanh theo từng mảng chính nhé!

1. Các loại hình doanh nghiệp

  • Company: Công ty
  • Enterprise: Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
  • Corporation: Tập đoàn
  • Holding company: Công ty mẹ
  • Subsidiary: Công ty con
  • Affiliate: Công ty liên kết
  • Limited company (Ltd): Công ty trách nhiệm hữu hạn/ CTTNHH
  • Joint stock company (JSC): Công ty cổ phần/CTCP
  • State-owned enterprise: Công ty của nhà nước
  • Private company: Công ty cá nhân, tư nhân
  • Partnership: Công ty hợp doanh
  • Joint venture company: Công ty liên doanh

2. Vị trí làm việc và phòng ban

  • Director: Giám đốc
  • Deputy/Vice director: Phó giám đốc
  • General director: Tổng giám đốc
  • Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành
  • Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính
  • Supervisor: Người giám sát
  • Clerk/ secretary: Thư ký
  • Representative: Người đại diện
  • Employee: Nhân viên/người lao động
  • Employer: Người sử dụng lao động
  • Trainee: Người được đào tạo
  • Trainer: Người đào tạo

(Và rất nhiều thuật ngữ khác về phòng ban như Marketing, Sales, Human Resources…)

3. Đàm phán với đối tác

  • Brand: Nhãn hàng hoặc thương hiệu
  • Negotiation: Đàm phán hoặc thương lượng
  • Discount: Giảm giá, chiết khấu
  • Benefit: Lợi ích
  • Refuse: Từ chối hay bác bỏ
  • Account holder: Chủ nhân của tài khoản

(Cùng nhiều từ vựng khác về khiếu nại, ưu đãi, thanh toán…)

4. Các hoạt động kinh tế

  • Average annual growth: Bình quân tốc độ tăng trưởng hàng năm
  • Capital accumulation: Sự tích lũy tư bản
  • Distribution of income: Sự phân phối của thu nhập
  • Economic blockade: Bao vây kinh tế
  • Effective demand: Nhu cầu hữu hiệu
  • Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân

(Và các thuật ngữ về thị trường trong nước/ngoài nước, thu nhập quốc dân…)

5. Quản trị kinh doanh

(Phần này bao gồm rất nhiều từ vựng liên quan đến bán hàng, marketing, tài chính,…)

6. Quy luật cung – cầu

(Phần này cung cấp từ vựng về vận chuyển, người tiêu dùng, sản xuất,…)

7. Bán hàng – Marketing

(Từ vựng về thu hút khách hàng, chiến lược marketing,…)

8. Tài chính

(Rất nhiều từ vựng về ngân sách, đầu tư, lợi nhuận,…)

9. Thất bại trong kinh doanh

(Từ vựng về nợ nần, phá sản, tổn thất,…)

Thuật ngữ viết tắt tiếng Anh trong kinh doanh

  • B2B (business to business): Loại hình kinh doanh giữa các công ty
  • B2C (business to consumer): Loại hình kinh doanh giữa công ty và người dùng cuối cùng
  • EXP (export): Xuất khẩu
  • R&D (Research and Development): Nghiên cứu và phát triển
  • BL (Bill of lading): Vận đơn đường biển

(Cùng nhiều thuật ngữ viết tắt phổ biến khác)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp kinh doanh thông dụng

  • It’s been a pleasure to do business with her: Rất hân hạnh được làm việc với cô ấy
  • The new website will be launched at the conference in November: Website mới sẽ được ra mắt tại hội nghị vào tháng 11
  • Can I have a look at the production line?: Tôi có thể xem dây chuyền sản xuất được chứ?

(Cùng nhiều mẫu câu hữu ích khác)

Luyện tập và nâng cao trình độ tiếng Anh kinh doanh

Học từ vựng là một quá trình lâu dài và cần sự kiên trì. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập, ví dụ thực tế để ghi nhớ từ vựng một cách hiệu quả.

Hãy bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh chuyên ngành kinh doanh cùng Langmaster ngay hôm nay!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *