Âm nhạc – ngôn ngữ của tâm hồn, có sức mạnh kết nối con người vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ và văn hóa. Trong thời đại toàn cầu hóa ngày nay, tiếng Anh đã trở thành ngôn ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực, và âm nhạc cũng không ngoại lệ.
Bạn có từng nghe qua những thuật ngữ như “beat”, “melody”, “harmony” mà chưa thực sự hiểu rõ ý nghĩa của chúng? Đừng lo lắng! Bài viết này sẽ giúp bạn khám phá thế giới thuật ngữ tiếng Anh trong âm nhạc một cách đầy đủ và dễ hiểu nhất. Dù bạn là người yêu nhạc hay muốn theo đuổi con đường âm nhạc chuyên nghiệp, việc nắm vững những thuật ngữ cơ bản này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và hòa mình vào thế giới âm nhạc đa sắc màu.
Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Trong Âm Nhạc Cần Biết
Để giúp bạn dễ dàng tra cứu và ghi nhớ, VISCO đã hệ thống lại các thuật ngữ theo từng chủ đề cụ thể như sau:
1. Thuật Ngữ Chung
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Beat |
Nhịp trống |
The beat of the song is very catchy. |
Harmony |
Hòa âm |
The harmony in this piece is beautiful. |
Lyrics |
Lời bài hát |
I love the lyrics of this song. |
Melody/Tune |
Giai điệu |
The melody is both haunting and beautiful. |
Note |
Nốt nhạc |
She played a wrong note. |
Rhythm |
Nhịp điệu |
The song has a fast and energetic rhythm. |
Scale |
Gam |
The song is written in the key of C major, so it uses the C major scale. |
Solo |
Đơn ca |
He played a beautiful guitar solo. |
Duet |
Biểu diễn đôi/Song ca |
They sang a beautiful duet. |
In tune |
Đúng tông |
The guitar is in tune. |
Out of tune |
Lệch tông |
The piano is out of tune. |
2. Thiết Bị Phát Nhạc
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Amp (Amplifier) |
Bộ khuếch đại âm thanh |
The band used a powerful amp for their performance. |
Compact Disk (CD) |
Đĩa CD |
I bought a new CD of my favorite band. |
CD player |
Máy chạy CD |
The CD player is broken. |
Headphones |
Tai nghe |
I like to listen to music with my headphones. |
Hi-fi/ Hi-fi system |
Hi-fi/ Dàn âm thanh nổi |
He has a great hi-fi system in his living room. |
Instrument |
Nhạc cụ |
She plays several musical instruments, including the piano and guitar. |
Mic (Microphone) |
Micrô |
The singer used a wireless mic during the concert. |
MP3 player |
Máy phát nhạc MP3 |
My MP3 player can hold thousands of songs. |
Music stand |
Giá để bản nhạc |
The music stand fell over during the performance. |
Record player |
Máy thu âm |
I found an old record player in the attic. |
Speakers |
Loa |
The speakers are too loud! |
Stereo/ Stereo system |
Dàn âm thanh nổi |
I bought a new stereo for my car. |
3. Dòng Nhạc
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Blues |
Nhạc blue |
I love listening to blues music. |
Classical |
Nhạc cổ điển |
Classical music is so relaxing. |
Country |
Nhạc đồng quê |
Country music is often about love and loss. |
Dance |
Nhạc nhảy |
I like to go dancing to electronic music. |
Easy listening |
Nhạc dễ nghe |
Easy listening music is perfect for relaxing. |
Electronic |
Nhạc điện tử |
Electronic music is very popular these days. |
Folk |
Nhạc dân ca |
Folk music is often about traditional stories. |
Heavy metal |
Nhạc rock mạnh |
Heavy metal music is very loud and aggressive. |
Hip hop |
Nhạc hip hop |
Hip hop music often features rapping. |
Jazz |
Nhạc jazz |
Jazz music is very improvisational. |
Latin |
Nhạc Latin |
Latin music is often very rhythmic. |
Opera |
Nhạc opera |
Opera is a very dramatic form of music. |
Pop |
Nhạc pop |
Pop music is very catchy and popular. |
Rap |
Nhạc rap |
Rap music is a type of hip hop music. |
Reggae |
Nhạc reggae |
Reggae music originated in Jamaica. |
Rock |
Nhạc rock |
Rock music is often very loud and energetic. |
Techno |
Nhạc khiêu vũ |
Techno music is often played in clubs. |
4. Nhóm Chơi Nhạc
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Band |
Ban nhạc |
The band played all night long. |
Brass band |
Ban nhạc kèn đồng |
The brass band marched in the parade. |
Choir |
Đội hợp xướng |
The choir sang beautifully. |
Concert band |
Ban nhạc hòa nhạc |
The concert band played a variety of pieces. |
Jazz band |
Ban nhạc jazz |
The jazz band improvised a new song. |
Orchestra |
Dàn nhạc giao hưởng |
The orchestra played a symphony. |
Pop group |
Nhóm nhạc pop |
The pop group had a huge hit song. |
Rock band |
Ban nhạc rock |
The rock band played to a sold-out crowd. |
String quartet |
Nhóm nhạc tứ tấu đàn dây |
The string quartet played a beautiful piece. |
5. Nhạc Công
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Composer |
Nhà soạn nhạc |
Mozart was a prolific composer. |
Musician |
Nhạc công |
She is a talented musician. |
Performer |
Nghệ sĩ biểu diễn |
The performers were all very talented. |
Bassist/Bass Player |
Người chơi guitar bass |
The bassist laid down a solid groove. |
Cellist |
Người chơi vi-ô-lông xen |
The cellist played a beautiful solo. |
Conductor |
Người chỉ huy dàn nhạc |
The conductor led the orchestra with passion. |
DJ |
DJ/Người phối nhạc |
The DJ played a great mix of music. |
Drummer |
Người chơi trống |
The drummer kept the beat. |
Flautist |
Người thổi sáo |
The flautist played a haunting melody. |
Guitarist |
Người chơi guitar |
The guitarist shredded a solo. |
Keyboard player |
Người chơi keyboard |
The keyboard player added some atmospheric sounds. |
Organist |
Người chơi đàn organ |
The organist played a beautiful hymn. |
Pianist |
Người chơi piano/Nghệ sĩ dương cầm |
The pianist played a moving piece. |
Pop star |
Ngôi sao nhạc pop |
She is a famous pop star. |
Rapper |
Người hát rap |
The rapper spit some fire verses. |
Saxophonist |
Người thổi kèn saxophone |
The saxophonist played a soulful solo. |
Trumpeter |
Người thổi kèn trumpet |
The trumpeter hit a high note. |
Trombonist |
Người thổi kèn hai ống |
The trombonist played a smooth melody. |
Violinist |
Người chơi vi-ô-lông |
The violinist played a beautiful concerto. |
Singer |
Ca sĩ |
He is a talented singer. |
Alto |
Giọng nữ cao |
The alto sang the harmony part. |
Soprano |
Giọng nữ trầm |
The soprano hit a high note. |
Bass |
Giọng nam trầm |
The bass sang the low notes. |
Tenor |
Giọng nam cao |
The tenor sang the lead role in the opera. |
Baritone |
Giọng nam trung |
The baritone sang a beautiful aria. |
6. Âm Lượng
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
Loud |
To |
The music was so loud I couldn’t hear. |
Quiet |
Yên lặng |
The room was very quiet. |
Soft |
Nhỏ |
The music was playing softly in the background. |
7. Các Từ Hữu Ích Khác
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Ví dụ |
To listen to music |
Nghe nhạc |
I like to listen to music when I’m stressed. |
To play an instrument |
Chơi nhạc cụ |
I’m learning to play the guitar. |
To record |
Thu âm |
They went to a studio to record their new album. |
To sing |
Hát |
She has a beautiful voice and loves to sing. |
Audience |
Khán giả |
The audience cheered at the end of the concert. |
Concert |
Buổi hòa nhạc |
I went to a concert last night. |
Hymn |
Thánh ca |
The choir sang a beautiful hymn. |
Love song |
Ca khúc trữ tình/Tình ca |
He wrote a love song for his girlfriend. |
National anthem |
Quốc ca |
Everyone stood up to sing the national anthem. |
Symphony |
Nhạc giao hưởng |
Beethoven’s Ninth Symphony is one of the most famous. |
Record |
Đĩa nhạc |
I bought a new record for my collection. |
Record label |
Nhãn đĩa |
The band just signed with a new record label. |
Recording |
Bản thu âm, Sự thu âm |
The band released a new recording of their hit song. |
Recording studio |
Phòng thu |
They spent weeks in the recording studio working on their album. |
Song |
Bài hát |
That’s my favorite song! |
Stage |
Sân khấu |
The band walked out onto the stage. |
Track |
Track (bài, phần trong đĩa) |
The album has 12 tracks. |
Voice |
Giọng hát |
She has an amazing voice. |
Kết Luận
Trên đây là những thuật ngữ tiếng Anh phổ biến trong âm nhạc mà VISCO muốn giới thiệu đến bạn. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong lĩnh vực âm nhạc và khám phá thế giới âm nhạc đầy màu sắc một cách trọn vẹn hơn.
Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi hoặc chia sẻ nào, đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới nhé!