Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Miêu Tả Ngoại Hình Bằng Tiếng Anh

Bạn muốn tự tin “khoe” khả năng tiếng Anh của mình bằng cách miêu tả ngoại hình? Đừng lo, bài viết này sẽ trang bị cho bạn “từ A đến Z” cách miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh, từ những từ vựng “đỉnh” nhất đến những đoạn văn mẫu “chất” nhất!

I. “Bỏ Túi” 199+ Từ Vựng Mô Tả Ngoại Hình “Cực Chất”

1. Miêu Tả Hình Dáng: Từ “Mình Hạc Xương Mai” Đến “Chàng Trai 6 Múi”

Từ vựng Phiên âm Nghĩa
tall /tɔːl/ cao
short /ʃɔːt/ thấp, lùn
fat /fæt/ béo, mập
chubby /ˈtʃʌb.i/ mũm mĩm
slim /slɪm/ mảnh khảnh
strong /strɒŋ/ khỏe mạnh
weak /wiːk/ yếu ớt
plump /plʌmp/ tròn trịa
medium height /ˈmiː.di.əm/ /haɪt/ chiều cao trung bình

2. Miêu Tả Làn Da: Từ “Bóng Bẩy” Đến “Nâu Bòng”

Từ vựng Cách phát âm Nghĩa tiếng Việt
brown-skinned /braʊn-skɪnd/ da nâu, đậm hơn màu da ôliu
dark-skinned /dɑːk-skɪnd/ da đen
fair- skinned /feə– skɪnd/ da trắng
fawn-skinned /fɔːn-skɪnd/ da màu nâu vàng nhạt
lily-white skin /ˈlɪlɪˈwaɪt skɪn/ da trắng ngần
olive-skinned /ˈɒlɪv-skɪnd/ da màu ôliu, nâu vàng nhạt
pale-skinned /peɪl-skɪnd/ da tái, nhợt nhạt
russet-skinned /ˈrʌsɪt-skɪnd/ da màu nâu đỏ nhạt
tan-skinned /ˈrʌsɪt-skɪnd/ màu rám nắng, nâu vàng
tawny-skinned /ˈtɔːni-skɪnd/ màu vàng nâu, ngăm đen
yellow-skinned /ˈjɛləʊ-skɪnd/ da vàng
rough-skinned /’rʌf-skɪnd/ da thô ráp
smooth-skinned /’smuːð-skɪnd/ da mịn màng
dry-skinned /’draɪ-skɪnd/ da khô

3. “Điểm Danh” Các Kiểu Tóc “Cực Trendy”

Mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh - từ vựng về mái tócMô tả ngoại hình bằng tiếng Anh – từ vựng về mái tóc
Mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh – từ vựng về mái tóc

Từ vựng Ví dụ Nghĩa
Wavy hair She has wavy hair. tóc xoăn sóng
bob She has a short bob. tóc ngắn bob
Fair hair She had fair hair. Tóc vàng hoe
Plait She has beautiful plait. tóc tết
Short spiky hair He has short spiky hair. tóc đầu đinh
Curly hair She has curly hair. tóc xoăn
Bold The man is bald. hói đầu
Pigtails She has beautiful pigtails. tóc buộc hai bên
Ponytail My friend, Anna has ponytail. tóc đuôi ngựa
Straight hair She has long, straight hair. tóc thẳng
Short black She has short black hair. tóc đen ngắn

4. Tuổi Tác: Từ “Bé Bỏng” Đến “Lão Niên”

Từ vựng Nghĩa Tiếng Việt Ví dụ
Old lớn tuổi, có tuổi She is getting old.
Old age pensioner người đã nghỉ hưu khi về già My grandmother is an old age pensioner.
Middle-aged độ tuổi trung niên She started a new career in middle age.
Young trẻ, tuổi trẻ She is a young girl.
Teenager thiếu niên She is a teenager and starts high school.
Toddler trẻ mới biết đi (1-3 tuổi) The toddler took his first steps.
Baby em bé She has a baby girl.

5. “Điểm Danh” Các Nét Mặt “Ấn Tượng”

Mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh - từ vựng về khuôn mặtMô tả ngoại hình bằng tiếng Anh – từ vựng về khuôn mặt
Mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh – từ vựng về khuôn mặt

Từ vựng Nghĩa Ví dụ
Oval mặt trái xoan She has an oval face.
Round mặt tròn People with round faces often choose hairstyles that add height.
Heart-shape mặt hình trái tim My mom face is heart-shaped, with a broad forehead and a pointed chin.
Square mặt vuông Square-faced individuals often have a bold appearance.
Bushy eyebrows lông mày dày, rậm His bushy eyebrows became his trademark.
Hooked nose mũi khoằm Despite having a hooked nose, the actor’s facial features were striking.
High cheekbones gò má cao Her high cheekbones gave her face an elegant and sculpted appearance.
Broad nose mũi to, rộng His broad nose added a unique touch to his otherwise classic features.
Narrow nose mũi hẹp The narrow nose in the family was a shared trait.
Even teeth răng đều She has even teeth that are a perfect match for her smile.
Crooked teeth răng không đều His crooked teeth made it difficult for him to eat hard foods.
Rosy cheeks đôi má hồng hào The cold weather made her rosy cheeks turn red.
Snub nose mũi tẹt She has a cute little snub nose.
Flat nose mũi phẳng She has a flat nose that makes her look unique.
Dull eye mắt lờ đờ She looked up at me with dull eyes.
Sparkling đôi mắt long lanh The children’s eyes were sparkling with joy.
Flashing đôi mắt sáng The woman’s eyes flashed with excitement when she won the lottery.
Dreamy eyes mắt mơ màng She had dreamy eyes, as if she were lost in thought.

II. “Tham Khảo” Ngay Các Đoạn Văn Miêu Tả “Siêu Hay”

1. Miêu Tả Ngoại Hình Mẹ – “Niềm Tự Hào Của Đời Con”

Mô tả ngoại hình bằng tiếng AnhMô tả ngoại hình bằng tiếng Anh
Mô tả ngoại hình bằng tiếng Anh

My mother’s hair is cut to shoulder width and held in place with a light blue headband. Her hair is coarse and hard due to hard labor all year round. Her hair has become grayed over time, which has passed so quickly due to the worries and sorrows she faced in life. Although my mother’s hair is not long, sleek, shiny, and not floating like others, that hair makes me admire and love my mother – a mother who always sacrifices for her family.

Dịch: Mái tóc của mẹ em được cắt bằng đến ngang vai và cố định bằng chiếc dây buốc tóc màu xanh nhạt. Mái tóc của mẹ em thô và cứng do phải lao động nặng nhọc quanh năm. Trên mái tóc của mẹ đã bị bạc dần theo thời gian đã trôi qua quá nhanh hay do những lo âu, phiền muộn mà mẹ em phải đối mặt trong cuộc sống. Tuy mái tóc của mẹ em không xuông dài bóng mượt, không đen tuyền óng ả, không trôi nổi bồng bềnh như bao người khác, nhưng chính mái tóc đó càng làm em thêm khâm phục và yêu mến mẹ em – một người mẹ luôn hết lòng vì gia đình.

2. Miêu Tả Ngoại Hình Bố – “Người Anh Hùng Của Tôi”

Dad is my ideal type. My father is tall and muscular. He has broad shoulders and solid biceps. My father’s hair is a bit curly and shiny black. I inherited a high nose from my father. I like and am proud of this. However, anxiety and hardship were evident in his skin. His skin is dull and has quite a lot of wrinkles. The doctor said that my father must be careful with his health. I love my father very much!

Dịch: Bố là mẫu người lý tưởng của tôi. Bố tôi dáng người cao, vạm vỡ. Ông ấy có bờ vai rộng và bắp tay rắn chắc. Tóc bố tôi hơi xoăn và đen bóng. Tôi được thừa hưởng chiếc mũi cao từ bố. Tôi thích và tự hào về điều này. Tuy nhiên, sự lo lắng và khó khăn hiện rõ trên làn da của ông ấy. Da của bố tôi xỉn màu và có khá nhiều nếp nhăn. Bác sĩ nói rằng bố tôi phải cẩn thận với sức khỏe của mình. Tôi yêu bố của mình rất nhiều!

3. Miêu Tả Ngoại Hình Bạn Thân – “Chiếc Phao Trên Bể Khổ”

My best friend is a good boy named Hung. He is very tall and has yellow skin with a square face. He looks so well-built with black hair, bright black eyes, and a straight nose. Particularly, he has a large brow, so he is very intelligent and good at almost all subjects.

Dịch: Bạn thân của tôi là một chàng trai rất tốt tên là Hùng. Anh ấy rất cao và có làn da vàng cùng khuôn mặt vuông chữ điền. Anh ấy trông rất khỏe mạnh cùng mái tóc đen, đôi mắt đen sáng và chiếc mũi cao. Đặc biệt, anh ta có chiếc trán rộng vì vậy anh ta rất thông mình và anh ấy học tốt ở hầu hết các môn học.

Kết Luận

Hy vọng với những chia sẻ về từ vựng và đoạn văn miêu tả ngoại hình bằng tiếng Anh trên đây, bạn đã tự tin hơn để “tỏa sáng” rồi. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *